Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
Viện Nghiên cứu Văn hoá và Phát triển
TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU – TỪ GÓC NHÌN VĂN HÓA
MỞ ĐẦU
Thờ Mẫu là một tín ngưỡng dân gian phổ biến ở nhiều dân tộc như Tày, Nùng, Chăm, Hoa, nhưng đặc biệt nổi bật trong văn hóa của người Việt. Tín ngưỡng này đã hình thành từ lâu bởi người Việt, phản ánh sự kết hợp giữa nhận thức về tự nhiên và xã hội của cư dân nông nghiệp trồng lúa và làm nước. Xuất phát từ thế kỷ thứ III hoặc thứ II trước Công nguyên, thờ Mẫu ban đầu có nguồn gốc ở miền Bắc và sau đó lan rộng ra khắp các vùng của Việt Nam. Các vị thần trong tín ngưỡng thờ Mẫu thường được thờ trong các đền chùa, miếu và điện, với điểm nhấn là việc thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh trong các kiến trúc đặc biệt như Phủ Dầy và Phủ Tây Hồ.
Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt thể hiện sự tôn kính và tri ân đối với người Mẹ, là nguồn gốc của sự sống và sự nuôi dưỡng. Nó cũng phản ánh sự đa dạng và phong phú của văn hóa dân gian Việt Nam, với nhiều hình thức thờ cúng, lễ hội, nghi lễ, diễn xướng, múa hát, trang phục, âm nhạc, văn chương... Trong đó, hầu đồng là nghi lễ nhập hồn nhiều lần của các vị thánh vào thân xác thanh đồng để cầu mong những nhu cầu của cuộc sống hiện thực. Hầu đồng là một bộ sưu tập lịch sử và văn hóa phong phú và sinh động, một “bảo tàng sống” của văn hóa Việt Nam.
Tín ngưỡng thờ Mẫu tam phủ của người Việt là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, được UNESCO công nhận vào năm 2016. Đây là một vinh dự và một trách nhiệm đối với người Việt Nam, cần phải bảo tồn, phát huy và truyền bá nét đẹp văn hóa này đến thế hệ sau và thế giới.
Trong công trình nghiên cứu này, Tác giả sẽ khảo sát, phân tích và đánh giá về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, từ góc nhìn văn hóa. Tác giả sẽ đưa ra những nhận xét, đánh giá và kiến nghị nhằm góp phần bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, một di sản văn hóa quý giá của dân tộc và nhân loại.
Cũng cần lý giải rằng, văn hóa thờ Mẫu là một khái niệm rộng hơn Tín ngưỡng thờ Mẫu.
Văn hóa thờ Mẫu, còn được gọi là Tín ngưỡng thờ Mẫu , là một hiện tượng văn hóa tín ngưỡng độc đáo trong hệ thống tín ngưỡng dân gian đa thần của người Việt Nam. Nó phản ánh niềm tin, lòng ngưỡng vọng về Mẫu và chư vị thánh thần.
Trong khi đó, Tín ngưỡng thờ Mẫu, một phần của văn hóa dân gian Việt Nam, bao gồm các nghi lễ, lễ hội, âm nhạc, múa, và nghệ thuật liên quan. Tín ngưỡng thờ Mẫu phản ánh niềm tin, giá trị, và quan điểm của cộng đồng về thế giới siêu nhiên và vị thế của con người trong thế giới đó.
Như vậy, văn hóa thờ Mẫu không chỉ bao gồm Tín ngưỡng thờ Mẫu mà còn bao gồm cả các hình thức biểu hiện của tín ngưỡng đó trong cuộc sống hàng ngày.
Cũng chính vì vậy, trong công trình nghiên cứu này, trừ góc nhìn văn hóa, chúng tôi sẽ khảo sát những yếu tố cấu thành Tín ngưỡng thờ Mẫu, bao gồm Tín ngưỡng thờ Mẫu với nghi lễ, lễ hội, âm nhạc, múa, và nghệ thuật liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu.
1. Lí do chọn đề tài
Tín ngưỡng thờ Mẫu là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc, phản ánh tinh thần, giá trị và đặc trưng của người Việt. Tuy nhiên, tín ngưỡng thờ Mẫu cũng đang đối mặt với nhiều thách thức và biến đổi trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
2. Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm tìm hiểu về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, từ khái niệm, nguồn gốc, đặc điểm, hình thức, nội dung, ý nghĩa, đến những ảnh hưởng và tác động của tín ngưỡng thờ Mẫu đến đời sống xã hội, tâm linh và nhận thức của người Việt. Nghiên cứu cũng nhằm đề xuất một số giải pháp để bảo vệ, phát triển và truyền bá tín ngưỡng thờ Mẫu trong thời đại hiện nay.
3. Mục tiêu nghiên cứu
- Làm rõ khái niệm, nguồn gốc, đặc điểm, hình thức, nội dung và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu và tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
- Phân tích những ảnh hưởng và tác động của tín ngưỡng thờ Mẫu đến đời sống xã hội, tâm linh và nhận thức của người Việt, cũng như những thách thức và biến đổi của tín ngưỡng thờ Mẫu trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
- Đề xuất một số giải pháp để bảo vệ, phát triển và truyền bá tín ngưỡng thờ Mẫu trong thời đại hiện nay.
4. Câu hỏi nghiên cứu
- Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là gì? Nguồn gốc, đặc điểm, hình thức, nội dung và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu là gì?
- Tín ngưỡng thờ Mẫu có ảnh hưởng và tác động như thế nào đến đời sống xã hội, tâm linh và nhận thức của người Việt? Những thách thức và biến đổi của tín ngưỡng thờ Mẫu trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa là gì?
- Những giải pháp nào có thể được đề xuất để bảo vệ, phát triển và truyền bá tín ngưỡng thờ Mẫu trong thời đại hiện nay?
5. Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, bao gồm các khía cạnh lịch sử, văn hóa, tôn giáo, tâm linh, xã hội và nhận thức liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu.
6. Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu của đề tài là toàn bộ lãnh thổ Việt Nam, trong đó tập trung vào các địa phương có truyền thống tín ngưỡng thờ Mẫu lâu đời và phong phú, như Hà Nội, Nam Định, Hải Phòng, Thái Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa - Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang, An Giang, Đồng Tháp, Hậu Giang. Thời gian nghiên cứu của đề tài là từ thế kỷ X đến nay.
7. Ý nghĩa và giới hạn của nghiên cứu
7.1. Ý nghĩa của nghiên cứu
Nghiên cứu có ý nghĩa về mặt lý luận và thực tiễn. Về mặt lý luận, nghiên cứu sẽ bổ sung và phát triển thêm kiến thức về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt từ góc nhìn văn hóa, một lĩnh vực còn ít được quan tâm và nghiên cứu trong khoa học xã hội. Nghiên cứu cũng sẽ đóng góp vào việc xây dựng một khung phân tích toàn diện và đa chiều về tín ngưỡng thờ Mẫu, từ khái niệm, nguồn gốc, đặc điểm, hình thức, nội dung, ý nghĩa, đến những ảnh hưởng và tác động của tín ngưỡng thờ Mẫu đến đời sống xã hội, tâm linh và nhận thức của người Việt. Về mặt thực tiễn, nghiên cứu sẽ cung cấp một số thông tin hữu ích và đáng tin cậy về tín ngưỡng thờ Mẫu cho các nhà nghiên cứu, giáo viên, sinh viên, nhà quản lý, nhà hoạt động văn hóa và cộng đồng dân gian. Nghiên cứu cũng sẽ đề xuất một số giải pháp để bảo vệ, phát triển và truyền bá tín ngưỡng thờ Mẫu trong thời đại hiện nay, góp phần vào việc duy trì và tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc, đáp ứng nhu cầu tâm linh và nâng cao chất lượng đời sống của người Việt.
7.1.2. Giới hạn của nghiên cứu
Nghiên cứu cũng có một số giới hạn nhất định, như:
Nghiên cứu chỉ tập trung vào những nội dung cơ bản của tín ngưỡng thờ Mẫu, không đi sâu vào các chi tiết và phân tích cụ thể của từng hình thức, nội dung và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu.
Nghiên cứu chỉ dựa trên các nguồn tài liệu có sẵn và một phần tư liệu từ thực tiễn hoạt động, không thực hiện khảo sát sâu rộng tại các địa phương nghiên cứu, do đó có thể bỏ sót một số thông tin quan trọng và mới nhất về tín ngưỡng thờ Mẫu.
Nghiên cứu chỉ đề xuất một số giải pháp chung cho việc bảo vệ, phát triển và truyền bá tín ngưỡng thờ Mẫu, không đưa ra các kế hoạch cụ thể và thiết thực cho từng địa phương và trường hợp cụ thể.
8. Cơ sở lý luận và thực tiễn
Tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt
Tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, bao gồm các nghiên cứu trong nước và ngoài nước, các nghiên cứu lịch sử, văn hóa, tôn giáo, tâm linh, xã hội và nhận thức:
Các nghiên cứu liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như: nguồn gốc, địa lý, thời gian, phương pháp, lĩnh vực, mục đích, v.v. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số nghiên cứu tiêu biểu theo hai tiêu chí chính là: trong nước và ngoài nước, quá khứ và hiện đại.
Các nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt bắt đầu từ thời kỳ Pháp thuộc, khi mà các nhà nghiên cứu Pháp và Việt Nam đã có những ghi nhận và phân tích về các hình thức, nội dung và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu.
Một số tác phẩm nổi bật trong giai đoạn này là: “Le culte de la Mère au Tonkin” (Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Bắc Kỳ) của Henri Oger (1909), “Le culte de la Mère au Vietnam” (Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam) của Léopold Cadière (1910), “Le culte des génies protecteurs au Vietnam” (Tín ngưỡng thờ các vị thần bảo hộ ở Việt Nam) của Paul Lévy (1936), “Le culte de la Mère et des Déesses au Vietnam” (Tín ngưỡng thờ Mẫu và các Nữ thần ở Việt Nam) của Nguyễn Văn Huyên (1944), v.v.
Sau năm 1954, các nghiên cứu trong nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt tiếp tục được phát triển, nhưng chủ yếu tập trung vào các khía cạnh văn hóa, dân gian, tâm linh, không quá chú trọng vào các khía cạnh lịch sử, xã hội, nhận thức. Một số tác phẩm tiêu biểu trong giai đoạn này là: “Văn hóa dân gian Việt Nam” của Tạ Văn Tài (1961), “Văn hóa Việt Nam” của Trần Ngọc Thêm (1977), “Văn hóa Việt Nam qua các đền chùa” của Nguyễn Đăng Đạo (1981), “Văn hóa tâm linh Việt Nam” của Nguyễn Đình Đầu (1987), “Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam” của Nguyễn Thị Hiệp (1991), v.v.
Sau năm 1986, với sự đổi mới của đất nước, các nghiên cứu trong nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt đã có những bước tiến mới, với sự đa dạng về phương pháp, lĩnh vực, mục đích và đối tượng nghiên cứu. Các nghiên cứu trong nước đã không chỉ giới hạn ở các hình thức thờ Mẫu truyền thống, mà còn mở rộng ra các hình thức thờ Mẫu hiện đại, như thờ Mẫu ở các đô thị, thờ Mẫu ở các cộng đồng người Việt ở nước ngoài, thờ Mẫu ở các dân tộc thiểu số, v.v. Các nghiên cứu trong nước cũng đã không chỉ tập trung vào các khía cạnh văn hóa, dân gian, tâm linh, mà còn quan tâm đến các khía cạnh lịch sử, xã hội, nhận thức, giáo dục, quản lý, bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu. Một số tác phẩm tiêu biểu trong giai đoạn này là: “Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam” của Nguyễn Thị Hiệp (2000), “Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam” của Nguyễn Ngọc Mai (2002), “Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam - Những nét cơ bản” của Vũ Hồng Vận và Phạm Duy Hoàng (2018), “Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam - Những nét đặc sắc” của Nguyễn Thị Hiệp và Nguyễn Thị Hồng (2019), v.v..
Nhiều công trình nghiên cứu về Tín ngưỡng thờ Mẫu đã được thực hiện dưới góc nhìn khoa học, như công trình “Đạo Mẫu Việt Nam” của GS.TS. Ngô Đức Thịnh và các công trình khác như “Đạo Mẫu Tam phủ, Tứ phủ”, “Lên đồng: hành trình của thần linh và thân phận”. Một số công trình của các tác giả khác như: “Tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ - Chốn thiêng nơi cõi thực” do Thạc sĩ Trần Quang Dũng chủ biên, “Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam” của TS. Vũ Hồng Vân... Cuốn sách "Đạo Mẫu - Di sản văn hóa của tình thương" của tác giả Hà Huy Thanh không chỉ là một nghiên cứu mà còn là sự thể hiện quan điểm và góc nhìn của một tín đồ. Tác giả đã trình bày rõ ràng và chi tiết về Đạo Mẫu qua 13 chương sách, từ nguồn gốc đến các nghi lễ và kinh điển của Đạo Mẫu. Cuốn sách cũng nhấn mạnh vai trò của Đạo Mẫu trong lịch sử và di sản văn hóa của dân tộc, đồng thời lý giải vì sao Đạo Mẫu có sự đồng hành chặt chẽ với đời sống văn hóa của người Việt Nam, trong đó có một nhận định mang tính khái quát có giá trị: “Nếu như Tổ Mẫu Âu Cơ có công sinh ra trăm họ, thì Mẫu Liễu Hạnh đã tổ chức trăm họ thành một Hội đồng Thánh, được tổ chức chặt chẽ với các chức năng nhiệm vụ khác nhau, vừa đóng vai trò bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu, vừa giúp dân trước các hiểm họa và tổ chức phát triển đời sống”. (“Đạo Mẫu - Di sản văn hóa của tình thương”, NXB Văn học, 2023, trang 78).
Tác giả Hà Huy Thanh đưa ra một quan điểm nhân văn và tôn trọng, khẳng định vai trò của Đạo Mẫu trong lịch sử dân tộc. Ông nhấn mạnh về hình tượng Thánh Mẫu Liễu Hạnh và vai trò của bà trong việc bảo vệ và phát triển cộng đồng. Sự tôn sùng Thánh Mẫu Liễu Hạnh không chỉ phản ánh nhu cầu tâm linh của người dân mà còn đáp ứng nhu cầu về một tôn giáo phản ánh đặc trưng và lịch sử của dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện sự độc đáo và quan trọng của Đạo Mẫu trong văn hóa tín ngưỡng của Việt Nam.
Các nghiên cứu ngoài nước
Các nghiên cứu ngoài nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt cũng có một lịch sử phong phú và đa dạng, với sự tham gia của nhiều nhà nghiên cứu đến từ các nước khác nhau, như Pháp, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan .v.v. Các nghiên cứu ngoài nước có thể được chia làm hai giai đoạn chính là: trước năm 1975 và sau năm 1975.
Trước năm 1975, các nghiên cứu ngoài nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt chủ yếu do các nhà nghiên cứu Pháp thực hiện, với sự kết hợp giữa phương pháp dân tộc học và lịch sử. Các nghiên cứu này đã đưa ra những góc nhìn khác nhau về tín ngưỡng thờ Mẫu, từ góc nhìn tôn giáo, văn hóa, dân tộc, đến góc nhìn chính trị, xã hội, kinh tế. Một số tác phẩm nổi bật trong giai đoạn này là: “La religion des Vietnamiens” (Tôn giáo của người Việt Nam) của Paul Mus (1933), “Les religions du Vietnam” (Các tôn giáo ở Việt Nam) của Jean Chesneaux (1960), “Le culte de la Mère au Vietnam et en Extrême-Orient” (Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam và Đông Nam Á) của Georges Condominas (1968), “La société vietnamienne face à la modernité” (Xã hội Việt Nam đối mặt với hiện đại hóa) của Philippe Papin (1974) .v.v.
Sau năm 1975, các nghiên cứu ngoài nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt đã có sự tham gia của nhiều nhà nghiên cứu đến từ các nước khác nhau, như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, v.v. Các nghiên cứu này đã có những tiến bộ về phương pháp, lĩnh vực, mục đích và đối tượng nghiên cứu, với sự kết hợp giữa các phương pháp định tính và định lượng, các lĩnh vực như văn hóa, tâm linh, xã hội, nhận thức, giáo dục, quản lý, bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu, các mục đích như nghiên cứu, giảng dạy, truyền thông, hợp tác, v.v. Các nghiên cứu này cũng đã không chỉ nghiên cứu về tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam, mà còn nghiên cứu về tín ngưỡng thờ Mẫu ở các cộng đồng người Việt ở nước ngoài, như Hoa Kỳ, Úc, Pháp, v.v. Một số tác phẩm tiêu biểu trong giai đoạn này là: “The Cult of the Mother Goddesses in Vietnam” (Tín ngưỡng thờ các Nữ thần ở Việt Nam) của Nguyễn Ngọc Bích (1987), “Possessed by the Spirits: Mediumship in Contemporary Vietnamese Communities” (Bị nhập bởi các linh hồn: Hầu đồng trong các cộng đồng Việt Nam hiện đại) của Karen Fjelstad và Nguyễn Thị Hiệp (2006), “Goddess on the Rise: Pilgrimage and Popular Religion in Vietnam” (Nữ thần trỗi dậy: Hành hương và tôn giáo dân gian ở Việt Nam) của Philip Taylor (2004), “The Lady of the Realm: A Goddess of Vietnam and Her Cult” (Bà Chúa Xứ: Một Nữ thần của Việt Nam và tín ngưỡng thờ cô) của Ngô Đức Thịnh (2011), v.v.
Một số công trình nghiên cứu được nhắc đến nhiều là:
Đạo Mẫu Việt Nam của GS.TS.Ngô Đức Thịnh, là một tài liệu quý giá để nghiên cứu về Đạo Mẫu. Cuốn sách không chỉ trình bày về mặt xã hội và con người, mà còn mang lại những hiểu biết sâu sắc về cộng đồng và cá nhân. GS.TS.Ngô Đức Thịnh đã tạo ra một tác phẩm đặc biệt, giúp độc giả khám phá thêm về nền văn hóa và tín ngưỡng đặc sắc của đạo Mẫu Việt Nam. Cuốn sách đưa đến giá trị, tìm hiểu nghiên cứu những vấn đề chung về Đạo Mẫu, về tín ngưỡng tôn giáo cũng như các giá trị nghệ thuật và văn hóa Việt Nam, các hình thức thờ Mẫu ở ba miền Bắc, Trung, Nam.
Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt - Những công trình nghiên cứu của nhiều tác giả, là một tập hợp các bài viết, luận án, luận văn, báo cáo, sách… về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, được biên soạn bởi NXB Thế Giới. Cuốn sách cung cấp cho độc giả một cái nhìn toàn diện, sâu sắc, khoa học về tín ngưỡng thờ Mẫu, từ nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển, đến những đặc trưng, giá trị, đóng góp của tín ngưỡng thờ Mẫu đối với văn hóa, xã hội, tâm linh của người Việt.
Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam của Wikipedia tiếng Việt, là một bài viết trực tuyến về tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam, được cộng đồng Wikipedia tiếng Việt biên tập và cập nhật. Bài viết giới thiệu về tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam, những nữ thần, những lễ hội, lễ nghi, những giá trị, những vấn đề, những đóng góp liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu. Bài viết cũng cung cấp cho độc giả những nguồn tham khảo, liên kết ngoài, hình ảnh, video về tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam.
Tóm lược những đánh giá quan trọng nhất của các công trình nghiên cứu về tín ngưỡng thờ Mẫu (trong nước, ngoài nước) đã tổng hợp trên đây như sau:
Các nghiên cứu trong nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt có những đóng góp về mặt khám phá, ghi nhận và phân tích các hình thức, nội dung và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu, từ góc nhìn văn hóa, dân gian, tâm linh. Tuy nhiên, các nghiên cứu này cũng có những hạn chế về mặt phương pháp, lĩnh vực, mục đích và đối tượng nghiên cứu, chưa đáp ứng được nhu cầu của thời đại hiện nay.
Các nghiên cứu ngoài nước về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt có những đóng góp về mặt đưa ra những góc nhìn khác nhau về tín ngưỡng thờ Mẫu, từ góc nhìn tôn giáo, văn hóa, dân tộc, đến góc nhìn chính trị, xã hội, kinh tế. Tuy nhiên, các nghiên cứu này cũng có những hạn chế về mặt nguồn tài liệu, tiếp cận và hiểu biết về tín ngưỡng thờ Mẫu, chưa thể phản ánh được đầy đủ và chính xác về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
Thái độ đối với các công trình nghiên cứu trước đây:
Tiếp thu những gì?
Tiếp thu những kiến thức cơ bản về tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, như khái niệm, nguồn gốc, đặc điểm, hình thức, nội dung, ý nghĩa, ảnh hưởng và tác động của tín ngưỡng thờ Mẫu đến đời sống xã hội, tâm linh và nhận thức của người Việt.
Tiếp thu những phương pháp nghiên cứu phù hợp và hiệu quả để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu về tín ngưỡng thờ Mẫu, như phương pháp định tính, định lượng, kết hợp, so sánh, phân tích nội dung, phân tích hệ thống, v.v.
Tiếp thu những kết quả nghiên cứu có giá trị và đóng góp cho lĩnh vực tín ngưỡng thờ Mẫu, như những nét mới, đặc sắc, biến đổi, thách thức, giải pháp của tín ngưỡng thờ Mẫu trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
Tránh những gì?
Tránh những nghiên cứu có chất lượng thấp, không có cơ sở lý luận và thực tiễn, không có phương pháp nghiên cứu rõ ràng và khoa học, không có kết quả nghiên cứu chính xác và tin cậy, không có đánh giá và kiểm định kết quả nghiên cứu, không có tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác.
Tránh những nghiên cứu thiên vị hoặc sai lệch về tín ngưỡng thờ Mẫu, không phản ánh được bản chất và đặc trưng của tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
Tránh những nghiên cứu không liên quan hoặc không có ý nghĩa cho đề tài nghiên cứu, không giúp bạn giải quyết được vấn đề nghiên cứu, không đóng góp được cho lĩnh vực tín ngưỡng thờ Mẫu.
Phê phán những gì?
Những hạn chế và khoảng trống của các nghiên cứu trước đây, như những vấn đề còn tồn tại, chưa được giải quyết, những mâu thuẫn, nghịch lý, thiếu sót, sai sót, những điểm chưa rõ ràng, chưa thuyết phục, những điểm cần được bổ sung, cải thiện, sửa đổi, v.v.
Hạn chế về phương pháp nghiên cứu: Các nghiên cứu trước đây chủ yếu dùng phương pháp định tính, dựa trên các quan sát, ghi nhận, phỏng vấn, khảo sát, v.v. để nghiên cứu về các hình thức, nội dung và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu. Tuy nhiên, phương pháp định tính có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như: thiên vị cá nhân, thiếu khách quan, thiếu chính xác, thiếu đồng bộ, thiếu đại diện, v.v. Do đó, các nghiên cứu trước đây cần được bổ sung bằng các phương pháp định lượng, như: thống kê, phân tích.v.v. để có thể đánh giá được tác động và ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ Mẫu đến các khía cạnh khác của xã hội, như: kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục .v.v.
Hạn chế về lĩnh vực nghiên cứu: Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào các khía cạnh văn hóa, dân gian, tâm linh của tín ngưỡng thờ Mẫu, như: nguồn gốc, đặc điểm, hình thức, nội dung, ý nghĩa, v.v. Tuy nhiên, các khía cạnh này chỉ là một phần của tín ngưỡng thờ Mẫu, chưa thể phản ánh được toàn diện và sâu sắc về bản chất và đặc trưng của tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt. Do đó, các nghiên cứu trước đây cần được mở rộng ra các khía cạnh khác của tín ngưỡng thờ Mẫu, như: lịch sử, xã hội, nhận thức, giáo dục, quản lý, bảo tồn và phát huy, v.v. để có thể nắm bắt được những nét mới, đặc sắc, biến đổi, thách thức của tín ngưỡng thờ Mẫu trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
Hạn chế về mục đích và đối tượng nghiên cứu: Các nghiên cứu trước đây chủ yếu có mục đích khám phá, ghi nhận và phân tích về tín ngưỡng thờ Mẫu, nhưng chưa có mục đích ứng dụng, giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu. Các nghiên cứu trước đây cũng chủ yếu dành cho các nhà nghiên cứu, giáo viên, sinh viên, nhà quản lý, nhà hoạt động văn hóa, nhưng chưa dành cho các đối tượng khác, như: cộng đồng dân gian, công chúng, truyền thông, v.v. Do đó, nghiên cứu hiện nay cần có mục đích ứng dụng, giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu, như: bảo tồn, phát huy, giáo dục, truyền thông, hợp tác, v.v. Các nghiên cứu hiện nay cũng cần dành cho các đối tượng khác, như: cộng đồng dân gian, công chúng, truyền thông, v.v. để có thể tạo ra sự quan tâm, tham gia, đồng cảm và hỗ trợ cho tín ngưỡng thờ Mẫu.
Khoảng trống nghiên cứu
- Các nhà nghiên cứu trước đây tiếp cận vấn đề tín ngưỡng thờ Mẫu từ nhiều góc độ nhưng chưa thực sự tiếp cận chuyên từ góc nhìn văn hóa.
- Các nghiên cứu trước đây chưa khai thác được hết các khía cạnh, lĩnh vực, mục đích và đối tượng của tín ngưỡng thờ Mẫu, còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết, cần được nghiên cứu và làm rõ hơn. Một số khoảng trống nghiên cứu có thể kể đến như sau:
+ Các nghiên cứu về tín ngưỡng thờ Mẫu ở các đô thị, các cộng đồng người Việt ở nước ngoài, các dân tộc thiểu số, v.v. còn ít và chưa đầy đủ, cần được nghiên cứu thêm để phản ánh được sự đa dạng và phong phú của tín ngưỡng thờ Mẫu.
+ Các nghiên cứu về các vị thần, nữ thần, thánh mẫu, bà chúa, v.v. trong tín ngưỡng thờ Mẫu còn nhiều điểm chưa rõ ràng, chưa thuyết phục, cần được nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ được nguồn gốc, đặc điểm, quan hệ, vai trò, v.v. của các vị thần này.
+ Các nghiên cứu về các hình thức, nội dung, ý nghĩa, tác động và ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ Mẫu đến các khía cạnh khác của xã hội, như: cộng đồng, văn hóa, giáo dục, v.v. còn thiếu sót và chưa có dữ liệu thống kê, phân tích v.v. để có thể đánh giá được mức độ và hướng của tác động và ảnh hưởng này.
- Các nghiên cứu về các giải pháp, biện pháp, chính sách, v.v. để bảo tồn, phát huy, giáo dục, truyền thông, hợp tác, v.v. về tín ngưỡng thờ Mẫu còn khá ít và chưa có nhiều hiệu quả, do vậy cần được nghiên cứu và đề xuất thêm trong thời gian tới. Một số giải pháp có thể kể đến như sau:
+ Bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu: Cần có những biện pháp để bảo vệ, duy trì và phục hồi các di tích, di sản, lễ hội, hình thức, nội dung, ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu, như: công nhận, đăng ký, quản lý, bảo quản, sửa chữa, khôi phục, v.v. Cần có sự tham gia và hỗ trợ của các cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội, các nhà nghiên cứu, các nhà hoạt động văn hóa, cộng đồng dân gian, v.v. trong việc bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu. Cần có những chính sách ưu tiên, khuyến khích, hỗ trợ, v.v. cho các hoạt động cho các hoạt động bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu.
+ Phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu: Cần có những biện pháp để phát triển, đổi mới và sáng tạo các di tích, di sản, lễ hội, hình thức, nội dung, ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu, như: nghiên cứu, giới thiệu, trao đổi, hợp tác, v.v. Cần có sự thích ứng và linh hoạt của tín ngưỡng thờ Mẫu với các thay đổi của xã hội, như: hiện đại hóa, toàn cầu hóa, đô thị hóa, v.v. Cần có những chính sách khuyến mãi, tôn vinh, vinh danh, v.v. cho các hoạt động phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu.
Những quan điểm và lập luận không có cơ sở lý luận và thực tiễn, không phù hợp với thực tế và xu thế của tín ngưỡng thờ Mẫu, không phản ánh được bản chất và đặc trưng của tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, không có tính khoa học và khách quan.
Như cho rằng tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức tôn giáo, có những đặc điểm giống như các tôn giáo khác, như: có những vị thần, nữ thần, thánh mẫu, bà chúa, có những kinh sách, giáo lý, giáo phái, có những lễ nghi, tín ngưỡng, giáo hội, v.v. Quan điểm này không có cơ sở lý luận và thực tiễn, vì tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt không phải là một hình thức tôn giáo, mà là một hình thức văn hóa, dân gian, tâm linh, có những đặc điểm riêng biệt, khác biệt với các tôn giáo khác. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt không có những vị thần, nữ thần, thánh mẫu, bà chúa cố định, mà là những nhân vật lịch sử, văn hóa, dân gian, được tôn kính, thờ cúng, nhờ ơn, v.v. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt không có những kinh sách, giáo lý, giáo phái, mà là những truyền thuyết, ca dao, tục ngữ, văn bia, văn bản, v.v. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt không có những lễ nghi, tín ngưỡng, giáo hội, mà là những lễ hội, hầu đồng, hát văn .v.v.
Một quan điểm không phù hợp với thực tế và xu thế của tín ngưỡng thờ Mẫu là quan điểm cho rằng tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức lạc hậu, mê tín, không phù hợp với thời đại hiện đại, cần được loại bỏ hoặc hạn chế. Quan điểm này không phù hợp với thực tế và xu thế của tín ngưỡng thờ Mẫu, vì tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức tiến bộ, khoa học, phù hợp với thời đại hiện đại, cần được bảo tồn, phát huy. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức tiến bộ, khoa học, vì nó phản ánh được những quy luật, những mối liên hệ, những giá trị của tự nhiên, xã hội, con người, v.v. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức phù hợp với thời đại hiện đại, vì nó có thể thích ứng, đổi mới, sáng tạo, v.v. để đáp ứng được nhu cầu, mong muốn, tâm linh của người Việt trong bối cảnh hiện đại hóa, toàn cầu hóa, v.v
Một quan điểm không phản ánh được bản chất và đặc trưng của tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là quan điểm cho rằng tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức bắt chước, sao chép, vay mượn từ các văn hóa, tôn giáo khác, như: Trung Quốc, Ấn Độ, Pháp .v.v. Quan điểm này không phản ánh được bản chất và đặc trưng của tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, vì tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức độc đáo, sáng tạo, tự biến, tự tạo ra từ các văn hóa, tôn giáo khác. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức độc đáo, sáng tạo, vì nó có những nét riêng biệt, khác biệt với các văn hóa, tôn giáo khác, như: cách thờ cúng, cách hầu đồng, cách hát văn, v.v. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức tự biến, tự tạo, vì nó có thể kết hợp, hòa nhập, biến đổi, tạo ra những hình thức mới, phù hợp với hoàn cảnh, điều kiện, văn hóa của người Việt.
Một quan điểm không có tính khoa học và khách quan là quan điểm cho rằng tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức có tính chất chính trị, tôn giáo, dân tộc, thiên vị hoặc sai lệch về tín ngưỡng thờ Mẫu, như: có mục đích đấu tranh, chống đối, bảo vệ, v.v. Quan điểm này không có tính khoa học và khách quan, vì tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức có tính chất văn hóa, dân gian, tâm linh, không phân biệt, không phân định về tín ngưỡng thờ Mẫu, như: không có mục đích đấu tranh, chống đối, bảo vệ, v.v. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức có tính chất văn hóa, dân gian, tâm linh, vì nó phản ánh được tình cảm, tâm trạng, niềm tin, v.v. của người Việt đối với tự nhiên, xã hội, con người, v.v. Tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt là một hình thức không phân biệt, không phân định về tín ngưỡng thờ Mẫu, vì nó có thể kết hợp, hòa nhập, tôn trọng, v.v. với các văn hóa, tôn giáo khác, như: Đạo giáo, Phật giáo, Thiên Chúa giáo, v.v.
Phê phán những kết quả nghiên cứu không có giá trị và đóng góp cho lĩnh vực tín ngưỡng thờ Mẫu, như những kết quả lặp lại, sao chép, không có điểm mới, không có tính sáng tạo, không có tính ứng dụng, không có tính tiên phong, không có tính hướng tới tương lai, v.v.
Phát triển những gì?
- Tập trung vào hướng văn hóa để nghiên cứu đối tượng.
- Những ý tưởng và hướng nghiên cứu mới, độc đáo, sáng tạo, có giá trị và đóng góp cho lĩnh vực tín ngưỡng thờ Mẫu, như những câu hỏi nghiên cứu mới, những mục tiêu nghiên cứu mới, những bối cảnh nghiên cứu mới, những mô hình nghiên cứu mới, những phương pháp nghiên cứu mới, những kết quả nghiên cứu mới .v.v.
- Những kiến thức và kỹ năng nghiên cứu, như những kiến thức về lý thuyết, thực tiễn, phương pháp, kỹ năng về thu thập, xử lý, phân tích, trình bày, đánh giá, kiểm định dữ liệu, kỹ năng về viết báo cáo, bài báo, luận văn, luận án, v.v.
- Những mối quan hệ và hợp tác nghiên cứu, như những mối quan hệ với các nhà nghiên cứu, giáo viên, sinh viên, nhà quản lý, nhà hoạt động văn hóa, cộng đồng dân gian, những hợp tác về nghiên cứu, giảng dạy, truyền thông, v.v.
- Phân tích và đánh giá các nghiên cứu liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu, những hạn chế và những vấn đề còn tồn tại trong các nghiên cứu trước đây.
- Xác định các khái niệm cơ bản liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, như văn hóa, tín ngưỡng, thờ Mẫu, mẫu, hầu đồng, v.v.
- Nêu lên các giả thuyết và phương pháp nghiên cứu của đề tài, bao gồm các phương pháp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, các tiêu chí lựa chọn đối tượng và phạm vi nghiên cứu, các phương pháp kiểm định và đánh giá kết quả nghiên cứu.
CHƯƠNG 1: TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU CỦA NGƯỜI VIỆT – NHỮNG BIỂU HIỆN CƠ BẢN
1.1. Khái niệm và nguồn gốc
Khái niệm
1.1.1.1. Tín ngưỡng thờ Mẫu
1.1.1.2. Đạo Mẫu
Nguồn gốc
Đặc điểm và hình thức
1.2.1. Đặc điểm
1.2.2. Hình thức: Tín ngưỡng thờ Mẫu có nhiều hình thức khác nhau, nhưng có thể chia làm hai loại chính: thờ Mẫu Tam phủ và thờ Mẫu Tứ phủ.
Các vị thần trong tín ngưỡng thờ Mẫu
Trong đạo Mẫu, các vị được thờ có thể gọi là thánh hoặc thần, tùy theo địa vị, quyền năng, và nguồn gốc của họ.
TIỂU KẾT
Chương đầu tiên của cuốn sách “Tín ngưỡng thờ Mẫu - Từ góc nhìn văn hóa” đã đặt nền móng cho sự hiểu biết về tín ngưỡng thờ Mẫu - một phần không thể tách rời của di sản văn hóa và tâm linh người Việt. Qua việc phân tích các khái niệm cơ bản, nguồn gốc, đặc điểm, hình thức và nội dung của tín ngưỡng này, chương đã làm sáng tỏ những giá trị tinh thần mà tín ngưỡng thờ Mẫu mang lại cho cộng đồng.
Chương này cũng đã giới thiệu và làm rõ vị thế của các vị thánh, thần trong tín ngưỡng thờ Mẫu, từ Thánh Mẫu Liễu Hạnh đến Ông Hoàng Mười, mỗi vị thần đều có vai trò và ý nghĩa riêng biệt trong đời sống tâm linh của người dân. Sự đa dạng và phong phú của các hình thức thờ cúng đã phản ánh sự tôn trọng và lòng biết ơn sâu sắc mà người Việt dành cho các vị thần linh này.
Chương này không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về tín ngưỡng thờ Mẫu mà còn gợi mở những hướng nghiên cứu mới, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa này trong thời đại hiện đại. Đây là bước đầu tiên quan trọng để độc giả hiểu rõ hơn về tín ngưỡng thờ Mẫu và những ảnh hưởng sâu rộng của nó đối với đời sống văn hóa và tâm linh của người Việt.
CHƯƠNG 2: NGHI LỄ VÀ LỄ HỘI LIÊN QUAN ĐẾN THỜ MẪU
2.1. Nghi lễ hầu đồng
2.2. Các hình thức hầu đồng
2.3. Nghệ thuật biểu diễn
2.2.1. Âm nhạc – Hát chầu văn
2.3.3. Hầu đồng
2.3.4. Chơi đồ
2.4. Bài trí
2.5. Lễ hội có liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu
2.6. Đóng góp của Tín ngưỡng thờ Mẫu với Văn hóa dân gian
TIỂU KẾT
Chương 2 của cuốn sách “Tín ngưỡng thờ Mẫu, Từ góc nhìn văn hóa” đã đưa người đọc đi sâu vào thế giới của nghi lễ và lễ hội liên quan đến thờ Mẫu, một phần quan trọng trong di sản văn hóa tâm linh của người Việt. Qua việc khám phá nghi lễ hầu đồng, các hình thức hầu đồng đa dạng, và sự hóa thân thành các vị Thánh Mẫu, chương này đã làm nổi bật sự phong phú và độc đáo của tín ngưỡng này.
Nghệ thuật biểu diễn trong tín ngưỡng thờ Mẫu, từ âm nhạc hát chầu văn, múa, hầu đồng, đến chơi đồ, không chỉ là biểu hiện của niềm tin mà còn là cách thức để truyền đạt và bảo tồn văn hóa. Bài trí trong các nghi lễ và lễ hội cũng phản ánh sự tinh tế và ý nghĩa sâu xa của tín ngưỡng này.
Chương này cũng nhấn mạnh đóng góp của tín ngưỡng thờ Mẫu đối với văn hóa dân gian, làm giàu thêm kho tàng văn hóa Việt Nam. Chương này không chỉ cung cấp kiến thức về các nghi lễ và lễ hội mà còn gợi mở về cách thức mà tín ngưỡng thờ Mẫu tiếp tục được bảo tồn và phát huy trong xã hội hiện đại, đồng thời khẳng định giá trị to lớn của nó đối với đời sống tinh thần và văn hóa của người Việt. Đây là một bước tiếp theo quan trọng trong hành trình khám phá và hiểu biết sâu sắc về tín ngưỡng thờ Mẫu.
CHƯƠNG 3: ĐỘI NGŨ HẦU ĐỒNG VÀ CÁC ĐỀN PHỦ, VẬT DỤNG THUỘC TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU
3.1. Đội ngũ hầu đồng
3.1.1. Đội ngũ hầu đồng và quá trình gìn giữ tín ngưỡng thờ Mẫu
3.1.2. Thanh đồng
3.1.2.1. Thanh đồng hầu
3.1.2.2. Thanh đồng là đồng soi căn, nối quả, gọi hồn
3.1.3. Đồng thầy
3.1.4. Cung văn
3.1.5. Thầy pháp
3.1.6. Đồng phục/đạo phục
3.1.7. Con nhang đệ tử
3.2. Đền, miếu, phủ, chùa và những vật dụng thuộc tín ngưỡng thờ Mẫu
Đền, miếu, phủ, chùa
3.2.1.1. Đền
3.2.1.2. Phủ
3.2.1.3. Miếu
3.2.1.4. Chùa liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu
3.2.1.5. Không gian thiêng ngoài cơ sở thờ tự
3.3. Ban thờ và các vật phẩm tín ngưỡng
3.3.1. Ban thờ
3.3.2. Tranh thờ
3.3.3. Tượng thờ
3.4. Các dụng cụ và trang phục tín ngưỡng
3.4.1. Các dụng cụ
Quạt, Chuông, Bát hương, Tiền
3.4.2. Trang phục
3.4.2.1. Một số đặc điểm chung của trang phục hầu đồng
3.4.2.2. Sự khác nhau về trang phục
3.4.2.3. So sánh trang phục hầu đồng với các loại trang phục khác
3.4.2.4. Những quy định về trang phục trong hầu đồng
3.4.2.5. Trang phục của các chư thánh giá ngự
3.4.3. Đồ trang sức
Khăn đỏ phủ diện, Khăn tấu hương, Thẻ ngà, Kiềng bạc, Vòng, hoa tai, Chuỗi hạt, Xuyến, Quạt Son phấn
TIỂU KẾT
Chương 3 này đã khám phá sâu vào đội ngũ hầu đồng, một nhóm các cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu. Thanh đồng, cung văn, thầy pháp, và đồng phục không chỉ là những người thực hành các nghi lễ, mà còn là những người gìn giữ và truyền bá về tín ngưỡng này.
Các đền, miếu, phủ, và chùa thờ Mẫu, cùng với các vật dụng tín ngưỡng như ban thờ, tranh thờ, tượng thờ, và các dụng cụ và trang phục tín ngưỡng, đều là những yếu tố không thể thiếu trong việc thực hành và bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu. Chúng không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là không gian để cộng đồng tập hợp và thể hiện lòng kính trọng đối với các vị thần.
Chương 3 đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách thức mà tín ngưỡng thờ Mẫu được thể hiện qua các nghi lễ, không gian thờ tự, và các vật phẩm tín ngưỡng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát triển tín ngưỡng này trong xã hội hiện đại.
CHƯƠNG 4: TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU TRONG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI
4.1. Bối cảnh xã hội và ảnh hưởng
4.1.1. Sự phát triển của khoa học, công nghệ và tri thức hiện đại
4.1.2 Sự đa dạng của các tôn giáo, tín ngưỡng
4.1.3. Những yếu tố tác động thuận chiều
4.1.4. Những yếu tố tác động trái chiều
4.2. Nhận diện tín ngưỡng thờ Mẫu trong xã hội hiện đại
4.2.1. Nội dung
4.2.1.1. Nội dung trong các truyền thuyết
4.2.1.2. Nội dung trong phần lời của hát văn
4.2.2. Hình thức
4.2.3. Sự tương tác với các tín ngưỡng, tôn giáo khác
4.2.4. Mức độ phổ biến
4.2.4.1. Trong nước
4.2.4.1.1. Trong cộng đồng người Việt
4.2.4.1.2. Trong cộng đồng các dân tộc thiểu số
4.2.4.1.3. Ngoài nước
TIỂU KẾT
Chương 4 đã phân tích bối cảnh xã hội với những tác nhân tác động đến tín ngưỡng thờ Mẫu, cũng như thực trạng của tín ngưỡng này trong xã hội hiện đại. Chúng ta có thể thấy rằng, tín ngưỡng thờ Mẫu là một tín ngưỡng bản địa lâu đời, lấy việc tôn thờ Mẫu (Mẹ) làm thần tượng với các quyền năng sinh sôi, bảo trợ và che chở cho con người. Tín ngưỡng thờ Mẫu có nguồn gốc từ thời kỳ nguyên thủy, thỏa mãn tâm lý của người nông dân cầu mong sự sinh sôi nảy nở, đáp ứng nhu cầu không chỉ của nông dân, nông thôn mà còn cả tầng lớp thương nhân ở đô thị. Tín ngưỡng thờ Mẫu có nội dung và hình thức phong phú, đa dạng, phản ánh sự sáng tạo và thích ứng của người Việt Nam với những thay đổi của xã hội. Một trong những biểu hiện đặc sắc của tín ngưỡng thờ Mẫu là hát văn, một loại hình nghệ thuật dân gian kết hợp giữa âm nhạc, ca từ và diễn xướng, thể hiện sự tôn kính và cầu nguyện đến các Thánh Mẫu. Nghi lễ thờ Mẫu là một hoạt động tâm linh quan trọng, thể hiện sự giao lưu, tương tác và hòa hợp giữa con người và thần linh, giữa các tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau. Tín ngưỡng thờ Mẫu cũng có mức độ phổ biến rộng rãi, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều nước khác, đặc biệt là các nước có người Việt định cư. Tín ngưỡng thờ Mẫu đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2016, khẳng định giá trị văn hóa và tâm linh của tín ngưỡng này.
CHƯƠNG 5: BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU
Vai trò và ảnh hưởng
5.1.1. Đối với tín ngưỡng
5.1.2. Đối với xã hội
5.1.2.1. Thúc đẩy tinh thần đoàn kết cộng đồng
5.1.2.2. Khẳng định vai trò, vị thế của phụ nữ
5.1.2.3. Góp phần quan trọng bảo tồn và phát huy truyền thông dân tộc
5.1.3. Đối với tâm linh
5.1.4. Đối với du lịch
5.1.5. Tín ngưỡng thờ Mẫu, đối tượng sáng tạo của văn học, nghệ thuật hiện đại
5.1.5.1. Với văn học
5.1.5.2. Với âm nhạc
5.1.5.3. Với nghệ thuật sân khấu
5.1.5.5. Với nghệ thuật tạo hình
5.1.5.6. Với nghệ điện ảnh
5.1.5.7. Với kiến trúc
Thách thức và biến đổi
5.2.1. Thách thức
5.2.2. Biến đổi
5.2.2.1.Thực hành không đúng nguyên tắc
5.2.2.2. Thương mại hóa thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu
5.3. Quản lý nhà nước với tín ngưỡng thờ Mẫu
5.3.1. Ban hành hệ thống pháp luật
5.3.1.1. Luật và các văn bản liên quan
5.3.1.2. Phân định trách nhiệm trong quản lý hoạt động tín ngưỡng
5.3.2. Hướng dẫn, tuyên truyền, giáo dục
5.3.3. Kiểm tra giám sát
5.3.4. Khen thưởng, xử phạt
5.4. Một số vấn đề từ thực tiễn đặt ra cần được quan tâm quản lý hơn nữa
5.4.1. Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu trong không gian thiêng. Làm sao phổ biến rộng rãi ra cuộc sống?
5.4.2. Quản lý việc xây dựng đền phủ mới
5.4.3. Quản lý đội ngũ hầu đồng
5.4.4. Nghệ thuật hóa các yếu tố của tín ngưỡng thờ mẫu như thế nào?
5.5. Nhiệm vụ và giải pháp quản lý, bảo tồn, phát huy Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu
5.5.1. Tiếp tục hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật
5.5.2. Tiếp tục ban hành các văn bản hướng dẫn và xây dựng cơ chế quản lý
5.5.3. Hướng dẫn chuyên môn và nâng cao năng lực quản lý
5.5.4. Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước
5.5.5. Tiếp tục nghiên cứu, nhận diện di sản văn hóa
5.5.6. Tôn vinh và khuyến khích
5.5.7. Tuyên truyền và quảng bá
TIỂU KẾT
Chương V của cuốn sách “Tín Ngưỡng Thờ Mẫu - Từ Góc Nhìn Văn Hóa” đã khám phá sâu rộng về vai trò và ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Mẫu trong đời sống tinh thần, xã hội, và văn hóa của người Việt. Từ việc thúc đẩy tinh thần đoàn kết cộng đồng, khẳng định vai trò của phụ nữ, đến việc là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học và nghệ thuật hiện đại, tín ngưỡng này đã chứng tỏ sức sống mãnh liệt và khả năng thích ứng linh hoạt với thời đại.
Sự biến đổi của tín ngưỡng thờ Mẫu trong xã hội hiện đại, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức như thực hành không đúng nguyên tắc và thương mại hóa, vẫn được quản lý nhà nước thông qua việc ban hành hệ thống pháp luật, hướng dẫn, giáo dục, và kiểm tra giám sát. Những vấn đề từ thực tiễn đặt ra cần được quan tâm quản lý hơn nữa, như việc thực hành tín ngưỡng trong không gian thiêng và quản lý đội ngũ hầu đồng, vấn đề sáng tạo nghệ thuật dựa trên các yếu tố của tín ngưỡng thờ Mẫu, vấn đề quản lý việc xây dựng các đền, phủ thờ Mẫu mới…
Cuối cùng, nhiệm vụ và giải pháp quản lý, bảo tồn, phát huy Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu được nhấn mạnh, từ việc hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, đến việc nghiên cứu và quản lý di sản văn hóa. Đặc biệt, việc tôn vinh và khuyến khích những cá nhân và tập thể có đóng góp trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa, cùng với việc tăng cường hoạt động tuyên truyền và quảng bá, sẽ nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng.
Chương này không chỉ là một bản tổng kết về tầm quan trọng của tín ngưỡng thờ Mẫu mà còn là một lời kêu gọi hành động để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa này cho thế hệ tương lai. Đó là trách nhiệm của mỗi cá nhân và là sứ mệnh của cả cộng đồng, để di sản văn hóa của chúng ta không chỉ là quá khứ mà còn là cầu nối với tương lai.
TỔNG KẾT
Cuốn sách “Tín Ngưỡng Thờ Mẫu - Từ Góc Nhìn Văn Hóa” là một công trình nghiên cứu sâu sắc, khám phá các khía cạnh của tín ngưỡng thờ Mẫu trong đời sống tinh thần, xã hội và văn hóa của người Việt. Tín ngưỡng này không chỉ gắn liền với niềm tin tâm linh mà còn thể hiện qua các hình thức nghệ thuật đa dạng như văn học, âm nhạc, sân khấu, điện ảnh và kiến trúc, phản ánh sự sáng tạo và khả năng thích ứng với thời đại của người Việt.
Chương đầu tiên đặt nền móng cho sự hiểu biết về tín ngưỡng này, giới thiệu khái niệm, nguồn gốc, đặc điểm và hình thức thờ cúng, cũng như vai trò của các vị thần trong đạo Mẫu.
Chương hai tiếp tục khám phá sâu hơn vào nghi lễ hầu đồng và các lễ hội liên quan, làm nổi bật sự phong phú và độc đáo của tín ngưỡng thờ Mẫu. Nghệ thuật biểu diễn như hát chầu văn và hầu đồng không chỉ là biểu hiện của niềm tin mà còn là cách thức để truyền đạt và bảo tồn văn hóa. Đóng góp của tín ngưỡng này với văn hóa dân gian cũng được nhấn mạnh, khẳng định giá trị to lớn của nó đối với đời sống tinh thần và văn hóa của người Việt.
Chương ba tập trung vào đội ngũ hầu đồng và các đền, miếu, phủ, chùa liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu. Các vật dụng tín ngưỡng như ban thờ, tranh thờ, tượng thờ, và các dụng cụ và trang phục tín ngưỡng đều là những yếu tố không thể thiếu trong việc thực hành và bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu.
Chương bốn phân tích bối cảnh xã hội và ảnh hưởng của nó đến tín ngưỡng thờ Mẫu trong xã hội hiện đại. Tín ngưỡng này được nhận diện qua nội dung trong các truyền thuyết, phần lời của hát văn, và sự tương tác với các tín ngưỡng, tôn giáo khác. Mức độ phổ biến của tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều nước khác, đặc biệt là các nước có người Việt định cư, cũng được thảo luận.
Cuối cùng, chương năm đề cập đến vai trò và ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ Mẫu đối với tín ngưỡng, xã hội, tâm linh và du lịch, cũng như là đối tượng sáng tạo của văn học và nghệ thuật hiện đại.
Tín ngưỡng thờ Mẫu tích hợp toàn bộ những giá trị cốt lõi của dân tộc về lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, nếp sống, phong tục… trong nội dung, hình thức và cách thức thực hành của mình, trong đó, nổi bật là tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường bảo vệ và xây dựng đất nước, tính đoàn kết gắn bó cộng đồng. Mặc dù đối mặt với những thách thức từ sự thay đổi của xã hội hiện đại và nguy cơ thương mại hóa, tín ngưỡng thờ Mẫu vẫn được bảo tồn và phát triển nhờ sự quản lý của nhà nước, thông qua việc ban hành và thực thi pháp luật, cũng như các hoạt động tuyên truyền và giáo dục.
Nhiệm vụ quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị của tín ngưỡng thờ Mẫu đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ cả cộng đồng và nhà nước, từ việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đến việc nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của mọi người. Đặc biệt, việc tôn vinh và quảng bá di sản văn hóa này sẽ góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy nó cho thế hệ tương lai.
Cuốn sách không chỉ là một nguồn thông tin quý giá mà còn là một lời kêu gọi hành động để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa này cho thế hệ tương lai. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân và cả cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa quý báu này, không chỉ là một phần của quá khứ mà còn là cầu nối với tương lai.