1. Đặt vấn đề
Trong cấu trúc của văn hóa xã hội, văn hóa giao thông không đơn thuần là tập hợp các quy tắc di chuyển trên đường bộ, mà là một hệ giá trị tổng hợp bao gồm kiến thức pháp luật, kỹ năng điều khiển phương tiện và đạo đức ứng xử cộng đồng. Đối với thế hệ trẻ, lực lượng xung kích, chủ nhân tương lai của đất nước, việc định hình giá trị văn hóa giao thông không chỉ nhằm giảm thiểu tai nạn mà còn là quá trình bồi đắp nhân cách con người mới xã hội chủ nghĩa. Hành trình này đang trải qua một bước chuyển mình quan trọng, từ giai đoạn “thượng tôn pháp luật”, nơi các chế tài đóng vai trò định hướng hành vi, sang giai đoạn “nếp sống văn minm”, nơi ý thức tự giác và lòng tự trọng trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động. Đây chính là sự chuyển dịch từ cái “phải làm” sang cái “muốn làm”, từ áp lực của cơ quan thực thi pháp luật sang động lực của lương tâm và văn hóa.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Thượng tôn pháp luật - Nền tảng pháp lý và kỷ cương của văn hóa giao thông
Trong cấu trúc thượng tầng đạo đức xã hội, thượng tôn pháp luật không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật về hành vi mà còn là biểu hiện cao nhất của sự văn minh và lòng tự trọng dân tộc. Đối với lĩnh vực giao thông, tư duy lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những bước tiến dài khi không còn xem đây là vấn đề kỹ thuật hạ tầng đơn thuần, mà xác lập nó như một thành tố hữu cơ trong tổng thể an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Sự chuyển dịch mang tính bước ngoặt về nhận thức này được kết tinh rõ nét trong Chỉ thị số 23-CT/TW ngày 25/5/2023 của Ban Bí thư về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác bảo đảm trật tự, an toàn giao thông trong tình hình mới. Đảng ta đã khẳng định một quan điểm mang tính chiến lược: “Công tác bảo đảm trật tự, an toàn giao thông là nhiệm vụ của cả hệ thống chính trị dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự điều hành của Nhà nước, lực lượng Công an nhân dân làm nòng cốt”. Tinh thần này xác lập một nguyên lý cơ bản, việc thượng tôn pháp luật phải được bắt đầu từ sự gương mẫu của đội ngũ cán bộ, đảng viên trước khi lan tỏa thành ý thức cộng đồng. Khi kỷ cương được thiết lập từ tầng sâu hệ thống, nó sẽ tạo ra một “từ trường” chính trực, tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến nhận thức của giới trẻ, đây là phân khúc dân cư vốn nhạy bén với những đổi thay nhưng cũng dễ bị dao động bởi các xu hướng tự do thái quá.
Nếu quan điểm của Đảng là kim chỉ nam thì hệ thống pháp luật của Nhà nước chính là “rào dậu” định chế vững chắc nhất để ngăn chặn các hành vi lệch chuẩn. Pháp luật với tư cách là hình thái cao nhất của quy tắc ứng xử xã hội, đã được hiện thực hóa qua hành trình hoàn thiện khung khổ pháp lý từ Luật Giao thông đường bộ 2008 đến sự ra đời tất yếu của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ. Đặc biệt, sự xuất hiện của Nghị định số 100/2019/NĐ-CP (được bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) với những chế tài nghiêm khắc về nồng độ cồn đã tạo ra một “liệu pháp sốc” mang tính giáo dục sâu sắc. Đối với thế hệ trẻ, những con số phạt hay thời hạn tước giấy phép lái xe không còn là những định chế nằm trên văn bản, mà đã trở thành những ranh giới thực thể không thể xâm phạm. Việc thượng tôn pháp luật lúc này đã chuyển hóa từ sự tuân thủ vì sợ hãi sang sự thừa nhận tự giác các chuẩn mực chung nhằm bảo vệ quyền được an toàn của bản thân và trách nhiệm đối với cộng đồng.
Sức mạnh của pháp luật chỉ thực sự được giải phóng khi có một lực lượng thực thi tinh nhuệ và quyết liệt. Dưới sự chỉ đạo sát sao của Bộ Công an, các quan điểm của Đảng và Nhà nước đã được cụ thể hóa thành những chiến dịch hành động có sức nặng thực tiễn. Đáng chú ý, Chỉ thị số 31/CT-TTg ngày 21/12/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường công tác bảo đảm TTATGT cho lứa tuổi học sinh (với sự tham mưu nòng cốt từ Bộ Công an) đã trở thành một “thanh bảo kiếm” sắc bén hướng trực diện vào đối tượng thanh thiếu niên.
Bằng cách quán triệt phương châm “Xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, không có vùng cấm, không có ngoại lệ”, Bộ Công an không chỉ dừng lại ở các chuyên đề tuần tra, xử lý nồng độ cồn hay tốc độ, mà còn thiết lập một cơ chế giám sát đa chiều thông qua việc phối hợp gửi thông báo vi phạm về nhà trường và gia đình. Sự nghiêm minh của lực lượng Cảnh sát giao thông trong quá trình thực thi nhiệm vụ không đơn thuần là hành vi hành chính, mà là nỗ lực kiến tạo niềm tin tuyệt đối của người trẻ vào công lý và lẽ phải. Chính niềm tin này là “mảnh đất màu mỡ” để hạt giống văn hóa giao thông nảy mầm, biến việc chấp hành luật lệ trở thành một nếp sống văn minh tự thân, định hình nên bản sắc của một thế hệ mới trách nhiệm, hiểu biết và thượng tôn công lý.
2.2. Nếp sống văn minh - Sự thăng hoa của ý thức và đạo đức giao thông
Khi các quy phạm pháp luật không còn dừng lại ở sự cưỡng bách ngoại tại mà thẩm thấu sâu sắc vào hệ giá trị nhân sinh, đó chính là thời điểm hành vi con người đạt đến ngưỡng cửa của sự chuyển hóa, từ tuân thủ định chế sang thụ hưởng văn hóa. “Nếp sống văn minh” trong giao thông chính là biểu hiện rực rỡ nhất của một xã hội phát triển, nơi các tương tác trên lộ trình không còn là sự đối đầu về quyền ưu tiên hay tranh chấp không gian, mà trở thành sự giao thoa của lòng thấu cảm và sự tử tế.
Nền tảng của sự chuyển dịch này bắt nguồn từ hệ tư tưởng xuyên suốt của Đảng về vai trò của văn hóa đối với sự tồn vong của dân tộc. Tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc tháng 11/2021, Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã đưa ra một định nghĩa mang tính cốt tử: “Văn hóa là hồn cốt của dân tộc... Văn hóa còn thì dân tộc còn”. Trong dòng chảy đó, văn hóa giao thông chính là sự kết tinh giữa tinh thần tự trọng cá nhân và trách nhiệm xã hội. Việc chuyển dịch từ trạng thái “thượng tôn pháp luật” sang “nếp sống văn minh” hoàn toàn tương thích với mục tiêu chiến lược là xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện. Đối với thế hệ trẻ, văn minh giao thông không đơn thuần là kỹ năng điều khiển phương tiện đi đúng làn đường hay dừng đúng vạch vôi, mà cao hơn, đó là sự chuyển hóa từ tư duy “đối phó với lực lượng chức năng” sang năng lực “đối thoại với lương tâm”. Nếp sống ấy được đo bằng sự nhường nhịn khi tan tầm, lời xin lỗi chân thành sau những va chạm vô ý và tinh thần sẵn sàng hỗ trợ những người yếu thế giữa dòng xe hối hả.
Đặc biệt, đối với “thế hệ số” như Gen Z và Gen Alpha, nếp sống văn minh giao thông hiện nay không chỉ giới hạn ở hành vi thực địa mà còn mở rộng ra không gian mạng. Một người trẻ văn minh trong kỷ nguyên 4.0 là người biết khước từ và phê phán những trào lưu lệch lạc, không cổ xúy cho những video clip đua xe, lạng lách vốn đang đầu độc tư duy cộng đồng trên các nền tảng mạng xã hội. Văn minh giao thông trẻ, vì thế, là một chỉnh thể tổng hòa của ba trụ cột: Tính tự giác (thực thi pháp luật như một nhu cầu tự thân ngay cả khi vắng bóng lực lượng chức năng); Tính nhân văn (coi an toàn của cộng đồng là hạnh phúc của chính mình); và Tính hiện đại (tiên phong trong việc sử dụng phương tiện giao thông xanh, vận tải công cộng và ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa lộ trình di chuyển).
Đồng hành cùng sự chuyển dịch ý thức của xã hội, Bộ Công an đã thực hiện một bước ngoặt về tư duy quản lý, chuyển từ phương thức “kiểm soát” sang “phục vụ”. Tinh thần này được pháp điển hóa rõ nét trong Thông tư số 32/2023/TT-BCA, quy định về nhiệm vụ, quyền hạn và hình thức tuần tra của Cảnh sát giao thông (CSGT), trong đó đặt trọng tâm vào thái độ, tác phong và chuẩn mực ứng xử văn hóa của cán bộ, chiến sĩ khi tiếp xúc với nhân dân. Chính những hình ảnh người chiến sĩ CSGT dầm mình trong mưa bão để phân luồng, hay những hành động nhân văn như hỗ trợ thí sinh đến trường thi, giúp đỡ người già qua đường đã trở thành những “bài giảng thực tế” giàu sức thuyết phục nhất. Thông qua việc xây dựng những chuẩn mực ứng xử văn hóa giữa người thực thi công vụ và người tham gia giao thông, Bộ Công an đang gián tiếp định hình nên một hệ sinh thái văn minh, nơi pháp luật và đạo đức hòa quyện, tạo nên động lực mạnh mẽ để thế hệ trẻ tự tin định vị bản sắc văn hóa của mình trên mọi cung đường của đất nước.
2.3. Những rào cản và thách thức trong lộ trình chuyển dịch
Dù lộ trình chuyển dịch từ ý thức thượng tôn pháp luật đến việc xác lập một nếp sống văn minh giao thông bền vững đã có những bước tiến đáng ghi nhận, song thực tế cho thấy hành trình này vẫn đang đối mặt với những “luồng gió ngược” phức tạp. Những lực cản hiện hữu không chỉ đến từ sự thiếu hụt hạ tầng kỹ thuật mà còn bám rễ sâu trong tầng sâu tâm lý xã hội và các thiết chế văn hóa - giáo dục, tạo nên những điểm nghẽn khó khỏa lấp trong tư duy của một bộ phận thế hệ trẻ. Rào cản trước hết nằm ở thói quen tùy tiện và hệ lụy của tâm lý đám đông. Trong cấu trúc tâm sinh lý của thanh thiếu niên, nhu cầu khẳng định cái tôi luôn hiện hữu mạnh mẽ, nhưng khi thiếu đi sự định hướng đúng đắn, nó dễ dàng biến tướng thành những hành vi lệch chuẩn. Một bộ phận giới trẻ hiện nay vẫn lầm tưởng rằng việc thách thức các quy định pháp luật, như lạng lách, đánh võng hay vượt đèn đỏ, là biểu tượng của sự “cá tính” và “bản lĩnh”. Khi tâm lý hiếu thắng cá nhân kết hợp với áp lực đồng lứa, các hành vi vi phạm không còn là lỗi đơn lẻ mà trở thành một thứ “văn hóa nhóm” tiêu cực. Ở đó, giá trị của sự an toàn bị hạ thấp trước sự lôi kéo của những nhóm bạn xấu, biến lộ trình giao thông thành nơi phô diễn những hành vi thiếu trách nhiệm.
Thách thức thứ hai, mang tính căn cơ và đáng quan ngại hơn, chính là sự đứt gãy trong vai trò nêu gương của người lớn. Giáo dục học đã chứng minh rằng “dạy bằng hành động” luôn có sức nặng hơn mọi lý thuyết suông. Tuy nhiên, một thực trạng đau lòng vẫn đang hiện hữu, khi cha mẹ vẫn thản nhiên chở con đi ngược chiều, không đội mũ bảo hiểm hay cố tình vượt đèn đỏ để tiết kiệm vài giây ngắn ngủi, họ đã vô tình triệt tiêu niềm tin vào pháp luật trong tâm hồn con trẻ. Những bài giảng về văn minh giao thông trên ghế nhà trường sẽ trở nên vô nghĩa, thậm chí là phản tác dụng, khi thực tế đời sống gia đình lại trưng ra những “tấm gương mờ” về sự vi phạm. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm của thế hệ đi trước chính là tác nhân làm xói mòn nền tảng đạo đức giao thông đang hình thành ở những chủ nhân tương lai của đất nước.
Bên cạnh đó, không thể không nhắc đến ma trận độc hại từ không gian mạng, nơi các thuật toán đang vô tình hoặc hữu ý tiếp tay cho những giá trị lệch lạc. Sự bùng nổ của các nền tảng video ngắn đã tạo mảnh đất dung dưỡng cho các “nội dung rác” về giới “quái xế”. Những hình ảnh biểu diễn xe mạo hiểm, những hành vi coi thường luật pháp được biên tập dưới lớp vỏ bọc âm thanh và hình ảnh hào nhoáng, tác động trực tiếp vào tâm lý hiếu thắng và tò mò của trẻ em, thanh thiếu niên. Không gian mạng lúc này không còn là môi trường số thuần túy mà trở thành một “trường học ảo” dạy sai về văn hóa ứng xử, nơi những giá trị ảo của sự nổi tiếng được đánh đổi bằng sự an toàn thực tế của chính cộng đồng.
Những rào cản này cho thấy, cuộc chiến định hình văn hóa giao thông không chỉ diễn ra trên những cung đường thực địa mà còn là cuộc chiến cam go trong tư tưởng, trên không gian số và trong từng nếp nhà. Nếu không có những giải pháp tháo gỡ mang tính hệ thống, lộ trình chuyển dịch từ pháp luật đến văn minh sẽ mãi là một hành trình dang dở.
2.4. Một số giải pháp kiến tạo văn hóa giao thông bền vững cho thế hệ trẻ
Một là, giáo dục là quốc sách, gia đình là nền tảng cốt lõi.
Giáo dục văn hóa giao thông cho thế hệ trẻ không thể dừng lại ở những bài giảng lý thuyết khô khan mà phải được nhìn nhận như một cuộc cách mạng về nhận thức. Cần thực hiện nghiêm túc và sáng tạo Chỉ thị số 31/CT-TTg ngày 21/12/2023 của Thủ tướng Chính phủ, đưa nội dung TTATGT vào chương trình chính khóa một cách hấp dẫn thông qua các phương pháp trực quan, trải nghiệm thực tế và các tình huống giả định. Mục tiêu cốt lõi là biến các quy định của Luật Giao thông thành kỹ năng sống và phản xạ đạo đức cho học sinh, sinh viên.
Tuy nhiên, giáo dục nhà trường sẽ trở nên vô hiệu nếu thiếu đi “màng lọc” văn hóa từ gia đình. Xây dựng mô hình “Gia đình giao thông văn hóa” chính là giải pháp gốc rễ. Trong đó, cha mẹ không chỉ là người giám sát mà phải là những tấm gương mẫu mực về tính tự giác. Việc ký cam kết không giao xe cho con em khi chưa đủ điều kiện (tuổi, bằng lái) không được coi là một thủ tục hành chính hình thức, mà phải là một lời thề danh dự của phụ huynh trước an toàn tính mạng của con mình. Khi gia đình trở thành một pháo đài của sự thượng tôn pháp luật, trẻ em sẽ được hít thở bầu không khí văn minh ngay từ thuở nhỏ, tạo nên một “hệ miễn dịch” tự nhiên trước các hành vi giao thông lệch chuẩn ngoài xã hội. Đây chính là sự chuyển hóa từ giáo dục cưỡng bách sang giáo dục tự thân, đặt nền móng vững chắc cho hành trình định hình nhân cách trẻ.
Hai là, công nghệ hóa công tác quản lý và đổi mới tư duy truyền thông.
Trong kỷ nguyên cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ không chỉ là công cụ hỗ trợ mà là “cánh tay nối dài” của công lý. Bộ Công an cần tiếp tục đẩy mạnh Đề án 06 về phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử để quản lý hành vi giao thông của giới trẻ một cách khoa học. Việc tích hợp dữ liệu vi phạm vào định danh điện tử và phổ biến rộng rãi hệ thống “phạt nguội” sẽ tạo ra một cơ chế giám sát vô hình nhưng hiệu quả tuyệt đối. Khi người trẻ hiểu rằng mọi hành vi lệch chuẩn, dù là nhỏ nhất, đều được ghi lại và xử lý minh bạch bởi “mắt thần” công nghệ, họ sẽ buộc phải hình thành thói quen tự giác, loại bỏ tâm lý đối phó khi vắng bóng lực lượng chức năng. Song song với “quản lý cứng” bằng công nghệ là “truyền thông mềm” bằng cảm xúc. Cần thay đổi tư duy truyền thông từ việc liệt kê các con số tai nạn tang thương sang việc kiến tạo các nội dung truyền cảm hứng. Thế hệ số (Gen Z, Gen Alpha) có xu hướng tiếp nhận thông tin qua hình ảnh và cảm xúc hơn là mệnh lệnh hành chính. Do đó, các chiến dịch trên mạng xã hội cần lan tỏa những câu chuyện về sự tử tế, những hình ảnh đẹp của người trẻ khi nhường đường hay giúp đỡ người gặp nạn. Việc biến “Văn minh giao thông” thành một trào lưu tích cực trên TikTok hay Facebook sẽ tạo ra một hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, giúp giới trẻ cảm thấy việc đi đứng văn minh là một hành động sành điệu, thể hiện đẳng cấp trí tuệ và phẩm giá của công dân toàn cầu.
Ba là, phát huy vai trò nòng cốt của lực lượng Công an và tổ chức Đoàn.
Mối quan hệ phối hợp giữa lực lượng Công an nhân dân và Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh chính là “gọng kìm” quan trọng để định hướng hành vi cho giới trẻ. Lực lượng Công an không chỉ đóng vai trò người thực thi pháp luật mà còn là người hướng dẫn, định hướng văn hóa. Trong khi đó, tổ chức Đoàn chính là cầu nối để đưa các chủ trương này vào đời sống thanh niên. Cần tiếp tục duy trì và nâng cao chất lượng các mô hình như “Cổng trường an toàn giao thông” hay “Bến đò ngang an toàn”, biến chúng thành những không gian thực hành văn hóa giao thông thực thụ chứ không chỉ là các khẩu hiệu treo tường. Để tạo động lực, cần thiết lập hệ thống danh hiệu, giải thưởng tôn vinh những tấm gương trẻ tiêu biểu trong việc thực hiện và tuyên truyền TTATGT. Phương châm “Lấy cái đẹp dẹp cái xấu” cần được triển khai quyết liệt: mỗi hành động đẹp của một đoàn viên khi tham gia giao thông cần được biểu dương kịp thời, tạo ra một luồng sinh khí mới trong cộng đồng trẻ. Khi mỗi bạn trẻ coi việc bảo đảm an toàn giao thông là một phần của “tiêu chuẩn đoàn viên mẫu mực”, họ sẽ tự nguyện trở thành những tuyên truyền viên tích cực nhất. Sự phối hợp này không chỉ dừng lại ở các đợt cao điểm mà phải trở thành một cơ chế thường xuyên, bền bỉ, giúp rèn luyện bản lĩnh và trách nhiệm xã hội cho thanh niên ngay trên mỗi cung đường họ đi qua.
Bốn là, hoàn thiện hệ thống chế tài mang tính hướng thiện và giáo dục.
Một hệ thống pháp luật văn minh không chỉ đo đếm bằng độ nặng của mức phạt tiền, mà còn ở khả năng cảm hóa và thay đổi hành vi của người vi phạm. Đối với lứa tuổi thanh thiếu niên, đối tượng đang trong quá trình hình thành nhân cách, do vậy cần nghiên cứu áp dụng rộng rãi các hình thức xử phạt mang tính hướng thiện. Thay vì chỉ dừng lại ở việc xử phạt hành chính đối với cha mẹ hoặc bản thân người trẻ, cần áp dụng các chế tài thay thế như: bắt buộc tham gia các buổi lao động công ích, quét dọn vệ sinh môi trường tại các khu vực công cộng, hoặc trực tiếp hỗ trợ lực lượng chức năng điều tiết giao thông tại các nút giao trọng điểm (dưới sự giám sát chặt chẽ). Việc để một thanh niên vi phạm trực tiếp đứng vào vị trí của người điều tiết giao thông dưới trời nắng gắt, hoặc chứng kiến hậu quả của các vụ tai nạn tại bệnh viện, sẽ tạo ra sự chấn động mạnh mẽ về tâm lý. Điều này giúp các em thấu hiểu sâu sắc sự vất vả và trách nhiệm của lực lượng thực thi pháp luật, đồng thời nhận diện được giá trị thiêng liêng của sự an toàn. Đây là hình thức “giáo dục bằng trải nghiệm lỗi”, một phương thức tiên tiến mà nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng thành công. Khi hình phạt không còn là sự trừng phạt đơn thuần mà trở thành một cơ hội để hối lỗi và cống hiến, ý thức thượng tôn pháp luật sẽ tự nhiên chuyển hóa thành nếp sống văn minh, giúp người trẻ tự tin và có trách nhiệm hơn khi tái hòa nhập vào dòng chảy giao thông cộng đồng.
3. Kết luận
Sự chuyển dịch từ ý thức “thượng tôn pháp luật” đến việc xác lập một “nếp sống văn minh” bền vững không đơn thuần là một cuộc thay đổi về hành vi, mà là hành trình tất yếu của sự tiến bộ và trưởng thành xã hội. Trong cấu trúc của một quốc gia đang vươn mình mạnh mẽ, nếu pháp luật là khung thép vững chắc thiết lập nên trật tự và kỷ cương, thì văn hóa chính là dòng nhựa sống nuôi dưỡng sự bền vững và nhân văn cho trật tự đó. Pháp luật cho chúng ta sự an toàn trong khuôn khổ, nhưng chỉ có văn hóa mới mang lại sự bình yên trong tâm hồn và sự gắn kết giữa con người với con người.
Đối với thế hệ trẻ - những chủ nhân đang cầm lái con tàu tương lai của đất nước, văn hóa giao thông không chỉ là cách các em vận hành một phương tiện trên đường phố, mà chính là cách các em định vị bản sắc và giá trị của mình trước vận hội mới. Khi mỗi bạn trẻ cầm lái bằng cả “khối óc” nhạy bén để thấu triệt tinh thần pháp luật và một “trái tim” ấm nồng sự thấu cảm, nhường nhịn, thì khi đó, tầm nhìn của Đảng và Nhà nước về một xã hội giao thông an toàn, nhân văn sẽ không còn là mục tiêu xa vời mà sẽ hiện hữu trong từng nhịp sống thường nhật. Dưới ánh sáng soi đường của Chỉ thị số 23-CT/TW, cùng sự điều hành quyết liệt của Chính phủ và tinh thần tận tụy, “vì nhân dân phục vụ” của lực lượng Công an nhân dân, hành trình định hình văn hóa giao thông trẻ đang đứng trước những vận hội mới đầy lạc quan. Đó là hành trình của lòng tự hào dân tộc và ý thức tự tôn công dân, nơi mỗi cung đường, mỗi ngã rẽ đều in dấu bước chân của một thế hệ trẻ biết thượng tôn pháp luật để bảo vệ sự tự do của bản thân và biết kết tinh nếp sống văn minh để bồi đắp cho sự trường tồn của một Việt Nam thanh bình, thịnh vượng. Văn hóa giao thông, khi ấy, chính là đóa hoa đẹp nhất mà thế hệ trẻ hôm nay trân trọng dâng tặng cho tương lai của chính mình và của dân tộc.