
I. Mở đầu
Tín ngưỡng thờ Mẫu - một hiện tượng văn hóa tâm linh độc đáo của người Việt đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2016. Trong cấu trúc phức tạp và phong phú của tín ngưỡng này, nghi lễ hầu đồng giữ vị trí trung tâm, không chỉ là phương tiện để kết nối giữa con người và thế giới thần linh mà còn là nơi diễn ra sự "giáng đồng" của các vị thánh trong hệ thống Tứ phủ. Trong số đó, 36 giá hầu - một hệ thống biểu trưng gồm các vị thánh được thỉnh mời giáng đồng qua các "giá" (từng lần nhập đồng) đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện hệ thống tín lý, giá trị thẩm mỹ và đời sống tinh thần của cộng đồng người theo đạo Mẫu.
Tuy nhiên, bên cạnh sự phổ biến rộng rãi trong thực hành nghi lễ, hệ thống 36 giá hầu vẫn còn là một đề tài chưa được nghiên cứu đầy đủ và chuyên sâu từ góc nhìn học thuật. Các câu hỏi như: tại sao lại là con số 36? Mỗi giá hầu mang ý nghĩa gì trong cấu trúc của Tứ phủ? Tính biểu tượng, văn hóa và xã hội của từng giá ra sao? Đây là những vấn đề đòi hỏi sự giải mã từ góc độ nhân học, văn hóa học, và tôn giáo học.
Bài nghiên cứu nhằm mục đích khai thác chiều sâu ý nghĩa của 36 giá hầu trong tín ngưỡng thờ Mẫu thông qua việc phân tích nguồn gốc, phân nhóm, biểu tượng, chức năng nghi lễ và tác động văn hóa - xã hội. Trên cơ sở đó, bài viết góp phần làm sáng tỏ những giá trị tinh thần, nghệ thuật và bản sắc dân tộc mà tín ngưỡng này đang cưu mang và tiếp tục phát huy trong xã hội đương đại.
II. Cơ sở lý luận và bối cảnh lịch sử của 36 giá hầu
1. Khái niệm “giá hầu” trong nghi lễ lên đồng
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu, “giá hầu” (hay còn gọi là "giá ngự") là thuật ngữ chỉ từng lần giáng thế của các vị thánh linh thông qua thân xác của thanh đồng. Mỗi giá tượng trưng cho một vị thánh trong hệ thống thần linh của đạo Mẫu. Trong buổi lễ hầu đồng, mỗi giá là một màn trình diễn tâm linh kết hợp yếu tố tôn giáo, nghệ thuật trình diễn, âm nhạc, phục trang và lời văn khấn.
Theo Nguyễn Thị Hiền (2002), giá hầu là “một dạng diễn xướng có chức năng tâm linh, phản ánh quan niệm về trật tự vũ trụ, nhân sinh quan, và mối quan hệ giữa con người với thần linh”. Giá hầu không chỉ là nghi thức mà còn là một biểu tượng cho mối liên hệ hữu cơ giữa thế giới tâm linh và trần thế, nơi thánh hiển linh và con người thể hiện lòng thành.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống giá hầu
Tín ngưỡng thờ Mẫu có lịch sử lâu đời, gắn bó mật thiết với tín ngưỡng thờ nữ thần bản địa trước khi dung hòa với yếu tố Nho - Phật - Đạo. Nghi lễ hầu đồng được cho là phát triển mạnh từ thời Lê Trung Hưng, đặc biệt tại khu vực đồng bằng Bắc Bộ. Tuy nhiên, hệ thống 36 giá hầu không hình thành đồng thời mà là kết quả của một quá trình tích hợp, mở rộng và "thiêng hoá" qua nhiều thế kỷ.
Theo nhiều nhà nghiên cứu, con số 36 không phải là một hệ quy chiếu tuyệt đối. Thực tế tại các đền phủ lớn như Phủ Giày (Nam Định), Đền Dâu (Hà Nội), hay Phủ Tây Hồ (Hà Nội), số lượng giá được thực hành có thể dao động, từ khoảng 25 đến trên 40 giá, tùy theo truyền thống từng vùng và "căn đồng" của người hầu. Tuy vậy, 36 giá hầu đã trở thành cách gọi mang tính chuẩn hóa, đại diện cho hệ thống thần linh phổ biến và được thờ phụng rộng rãi nhất.

3. Hệ thống Tứ phủ và mối liên hệ với các giá hầu
Tứ phủ là nền tảng vũ trụ luận của đạo Mẫu, gồm:
- Thiên phủ: Cai quản trời, đứng đầu là Mẫu Thượng Thiên.
- Địa phủ: Cai quản đất, đứng đầu là Mẫu Địa.
- Nhạc phủ: Cai quản núi rừng, đứng đầu là Mẫu Thượng Ngàn.
- Thoải phủ: Cai quản sông nước, đứng đầu là Mẫu Thoải.
Các giá hầu được sắp xếp dựa trên bốn phủ này, mỗi phủ có một hệ thống thần linh đi kèm: Chầu Bà, Quan Lớn, Ông Hoàng, Cô Bé, Cậu và một số thánh địa phương. Sự phân chia này không chỉ có ý nghĩa thần học mà còn phản ánh triết lý âm dương - ngũ hành - tứ tượng trong tư duy tín ngưỡng của người Việt.
III. Phân tích chi tiết và ý nghĩa biểu tượng của từng nhóm giá hầu
Hệ thống 36 giá hầu là sự kết tinh của nhiều thế kỷ tích hợp tín ngưỡng dân gian, thần thoại bản địa và ảnh hưởng của các tôn giáo lớn tại Việt Nam. Mỗi giá hầu mang một biểu tượng, một cốt tích riêng biệt, thể hiện quan niệm về quyền lực, giới tính, đạo đức và thế giới tâm linh. Phân tích theo nhóm giá giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc thiêng liêng và ý nghĩa văn hóa sâu xa của hệ thống này.
1. Nhóm giá Thánh Mẫu
Nhóm Thánh Mẫu bao gồm bốn vị đứng đầu Tứ phủ, có vai trò như các "thượng thần" trong đạo Mẫu, với phẩm vị cao nhất trong hệ thống thần linh.
- Mẫu Thượng Thiên: Là Mẫu Liễu Hạnh - một trong Tứ bất tử của tín ngưỡng dân gian Việt. Bà là biểu tượng của quyền năng siêu nhiên, sự công minh và linh thiêng tối cao. Mẫu thường được hầu đầu tiên trong các nghi lễ trọng đại, biểu trưng cho sự khai mở vũ trụ và quyền uy của giới nữ trong cấu trúc thần quyền.
- Mẫu Địa: Đại diện cho đất đai, ruộng vườn và sự sinh trưởng. Bà có mối quan hệ gần gũi với nông dân và đời sống sản xuất, thể hiện khía cạnh "nuôi dưỡng" của Mẫu tính.
- Mẫu Thượng Ngàn: Cai quản rừng núi, là hiện thân của sức mạnh tự nhiên hoang dã, biểu trưng cho sự bao dung và dữ dội của tự nhiên.
- Mẫu Thoải: Là thần nước, liên hệ mật thiết với văn hóa sông nước, tín ngưỡng thủy thần và nông nghiệp lúa nước. Mẫu Thoải thường hiện diện trong nghi lễ cầu mưa, cầu lộc, giải hạn.
Ý nghĩa biểu tượng: Nhóm Mẫu là biểu hiện rõ nét của nguyên lý Mẫu tính trong văn hóa Việt: Sự sinh thành, che chở, bảo hộ và trừng phạt. Sự linh thiêng của Mẫu thể hiện vai trò trung tâm của nữ giới trong đời sống tâm linh, vượt khỏi các định kiến giới tính trong xã hội truyền thống.
2. Nhóm giá Quan Lớn
Nhóm này gồm 5 Quan Lớn: Quan Đệ Nhất, Quan Đệ Nhị, Quan Đệ Tam, Quan Đệ Tứ, và Quan Đệ Ngũ - thường được gọi chung là “Ngũ vị Tôn Quan”.
- Quan Lớn Đệ Nhất (Thượng Thiên): Đại diện cho trời, có vai trò như một vị tướng lĩnh tối cao, điều hành toàn bộ hệ thống thần linh. Mặc áo đỏ, cưỡi ngựa trắng, thường biểu trưng cho thiên mệnh và công lý.
- Quan Lớn Đệ Nhị (Địa Phủ): Gắn với trần gian, biểu tượng của sự công minh và hòa ái, thường được thỉnh để giải hạn, ban phúc.
- Quan Lớn Đệ Tam (Thượng Ngàn): Là hiện thân của dũng tướng rừng thiêng, có tính cách cương trực, quả cảm. Thường hiển linh trong việc trừ tà, trấn yểm.
- Quan Lớn Đệ Tứ (Thoải Phủ): Vị quan cai quản thủy cung, đại diện cho tính linh động, uyển chuyển và giải uế.
- Quan Lớn Đệ Ngũ (Tuần Tranh): Có yếu tố tích hợp của nhân vật lịch sử (Tuần Tranh), mang đậm nét bảo hộ và trừng trị người sai trái.
Ý nghĩa biểu tượng: Ngũ vị Tôn Quan đại diện cho nguyên lý quyền lực và trật tự vũ trụ, phản ánh tư duy chính trị - hành chính truyền thống qua lăng kính tôn giáo. Các quan đều mang tính biểu tượng của đức, trí và tài, đồng thời biểu hiện sức mạnh trấn an và bảo vệ tín đồ khỏi tà khí, tai ương.
3. Nhóm giá Chầu Bà
Thường gồm 12 vị, tiêu biểu là Chầu Đệ Nhất, Nhị, Tam, Tư, Năm, Sáu… Mỗi Chầu đều có địa danh gắn liền, như Chầu Đệ Tam Thượng Ngàn, Chầu Năm Suối Lân, Chầu Sáu Kim Giao…
- Chầu Đệ Nhất: Phò mẫu Thượng Thiên, được coi là bà Chúa của Tam Tòa Thánh Mẫu.
- Chầu Đệ Tam Thượng Ngàn: Gắn bó mật thiết với Mẫu Thượng Ngàn, là một trong những giá hầu phổ biến, thể hiện vẻ đẹp kiêu sa, quyền quý và thần thông quảng đại.
- Chầu Năm Suối Lân: Gắn với miền núi Lạng Sơn, đại diện cho tinh thần cương nghị, quả cảm.
Ý nghĩa biểu tượng: Nhóm Chầu Bà biểu hiện rõ nét cho hình ảnh người phụ nữ quyền uy trong giới thần linh, đồng thời phản ánh sự gắn kết giữa tín ngưỡng với các địa phương cụ thể (thần bản thổ). Họ vừa là người phò tá các Mẫu, vừa là các vị nữ thần có vai trò riêng trong việc trị tà, ban lộc.

4. Nhóm giá Ông Hoàng
Thường gồm 10 giá, nổi bật là Hoàng Bảy Bảo Hà, Hoàng Mười Nghệ An, Hoàng Bơ Thoải…
- Hoàng Bảy Bảo Hà: Là danh tướng chống giặc phương Bắc, sau khi hy sinh được phong thần tại Bảo Hà (Lào Cai). Hầu giá Hoàng Bảy thường gắn với rượu và cờ bạc, biểu trưng cho sự hào hoa, phong trần.
- Hoàng Mười Nghệ An: Là vị thánh gần gũi, được nhân dân miền Trung đặc biệt tôn thờ. Biểu tượng cho đức tính ôn hòa, nhân hậu, học thức uyên bác.
Ý nghĩa biểu tượng: Các Ông Hoàng thường là hiện thân của khí phách nam nhi, tài năng và lòng yêu nước. Họ là biểu tượng của sự anh hùng, trí tuệ và bản lĩnh, song cũng gắn liền với vẻ đẹp “tài tử - giai nhân” trong dân gian.
5. Nhóm giá Cô Bé
Gồm 12 giá, như Cô Bé Thượng Ngàn, Cô Bé Cẩm Sơn, Cô Bé Bắc Lệ, Cô Bé Thoải…
- Cô Bé Bắc Lệ: Là một trong những giá phổ biến nhất. Cô là hiện thân của sự duyên dáng, hoạt bát và linh thiêng trong bảo vệ phụ nữ, trẻ em.
- Cô Bé Thượng Ngàn: Gắn liền với rừng núi, thể hiện sự hoang dã và mạnh mẽ nhưng cũng rất gần gũi.
Ý nghĩa biểu tượng: Nhóm Cô Bé biểu trưng cho nét đẹp thiếu nữ Việt Nam hồn nhiên, thanh tú, lanh lợi và đầy linh khí. Họ là cầu nối giữa thế giới thánh thần và đời thường, dễ tiếp cận với cộng đồng tín đồ nữ.
6. Nhóm giá Cậu
Gồm các vị như Cậu Bé Đồi Ngang, Cậu Bé Thượng Ngàn, Cậu Cả Miếu…
- Cậu Bé Đồi Ngang: Là hiện thân của tinh thần vui nhộn, tinh quái nhưng linh thiêng, rất được thờ cúng tại các đền phủ lớn.
Ý nghĩa biểu tượng: Cậu Bé tượng trưng cho sức sống, sự hồn nhiên và vai trò bảo vệ trong giới thần linh. Các giá Cậu thường được hầu ở cuối buổi lễ, tạo nên không khí vui vẻ, tươi sáng.
IV. Vai trò của 36 giá hầu trong tín ngưỡng và đời sống văn hóa người Việt
1. Vai trò trong cấu trúc nghi lễ
Hệ thống 36 giá hầu giữ vai trò trung tâm trong nghi lễ hầu đồng, một nghi thức quan trọng nhất trong tín ngưỡng thờ Mẫu. Mỗi giá là một đơn vị biểu diễn linh thiêng, thể hiện sự giáng linh của các thánh thần thông qua thân xác thanh đồng. Trình tự các giá hầu tuân theo một logic nghi lễ mang tính vũ trụ luận:
- Khởi đầu bằng các giá Mẫu, mở đường, xin phép giáng thế;
- Tiếp đến là các Quan Lớn, thiết lập trật tự thần quyền;
- Sau đó là các giá Chầu Bà, Ông Hoàng, Cô, Cậu, thể hiện sự linh hoạt, uyển chuyển trong sự hiện diện thần linh;
- Kết thúc là các giá Cô Bé, Cậu Bé, để “hoan hỷ”, kết thúc tốt đẹp, làm dịu lại năng lượng cao trào trước đó.
Hệ thống giá hầu giúp đảm bảo tính thiêng, tính nghệ thuật và trật tự vũ trụ trong nghi lễ. Không chỉ là “diễn”, mỗi giá là một lần “thánh giáng”, tức sự hiện thân của lực lượng siêu nhiên qua thanh đồng người trở thành công cụ kết nối thế giới hữu hình và vô hình.

2. Vai trò trong truyền tải hệ giá trị văn hóa truyền thống
Mỗi giá hầu không chỉ là một đơn vị thần linh mà còn là hình ảnh biểu trưng cho các giá trị đạo đức - thẩm mỹ - tâm linh của văn hóa Việt:
- Các giá Quan Lớn thể hiện lý tưởng về công bằng, chính trực, trừng ác cứu thiện;
- Các giá Ông Hoàng nêu bật sự thông minh, hào hiệp, yêu nước;
- Các giá Cô Bé là biểu tượng của sự duyên dáng, trong sáng và thủy chung;
- Các giá Mẫu là trung tâm của đức hy sinh, lòng từ bi và quyền năng bao dung của người mẹ Việt.
Qua việc thực hành hầu đồng, người Việt không chỉ cầu xin tài lộc, sức khỏe mà còn tái diễn và truyền thụ các mô hình nhân cách lý tưởng, củng cố mối liên kết cộng đồng và biểu đạt khát vọng sống hài hòa với thiên nhiên và thần linh.
3. Vai trò trong sự kết nối vùng miền và cộng đồng
Hệ thống 36 giá hầu phản ánh rõ tính đa dạng vùng miền của văn hóa Việt. Các giá như Chầu Năm Suối Lân (Lạng Sơn), Hoàng Bảy Bảo Hà (Lào Cai), Hoàng Mười Nghệ An, Cô Bé Bắc Lệ, Chầu Bé Nam Định… đều gắn với các địa danh cụ thể, tạo nên bản đồ linh thiêng trải dài.
Thông qua việc thờ phụng các vị thánh bản thổ, các cộng đồng vùng miền:
- Gìn giữ được bản sắc tâm linh và lịch sử địa phương;
- Tái hiện sự thống nhất trong đa dạng của văn hóa dân tộc;
- Thúc đẩy giao lưu và hành hương liên vùng.
Trong các kỳ lễ hội như Lễ hội Phủ Giầy (Nam Định), Lễ hội đền Bảo Hà (Lào Cai), cộng đồng tín đồ từ nhiều tỉnh thành về dự hầu, tạo nên không gian tâm linh cộng cảm, biểu hiện rõ nét sự gắn bó bền chặt giữa các cộng đồng trong một niềm tin chung.
4. Vai trò trong nghệ thuật biểu diễn dân gian
Lễ hầu đồng là một trong số ít loại hình diễn xướng tổng hợp của văn hóa Việt cổ truyền còn sống động đến hôm nay. Trong đó, mỗi giá hầu là một màn trình diễn giàu tính nghệ thuật:
- Âm nhạc: sử dụng hát văn - loại hình nhạc nghi lễ độc đáo;
- Trang phục: từng giá có trang phục riêng, màu sắc tương ứng với ngũ hành;
- Múa thiêng: như múa kiếm, múa quạt, múa cờ, múa mâm… tượng trưng cho quyền năng, tính chất của vị thánh;
- Văn chầu: là thơ trữ tình kết hợp tự sự lịch sử - thần thoại, mang giá trị văn học dân gian cao.
Sự kết hợp này tạo nên một loại hình “diễn xướng thiêng” vừa là lễ, vừa là diễn, vừa có tính giáo dục, vừa có tính giải trí. Qua đó, tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ tồn tại trong đời sống tâm linh mà còn sống động trong đời sống văn hóa, nghệ thuật.

5. Vai trò trong đời sống tâm linh cá nhân và cộng đồng
Hầu đồng và các giá hầu là phương tiện để cá nhân:
- Tự chữa lành: thanh đồng “mượn xác” để thánh giáng, trải nghiệm trạng thái nhập đồng, từ đó giải tỏa tâm lý, vượt qua khủng hoảng;
- Tìm kiếm an lạc: thông qua cầu lộc, cầu duyên, cầu bình an;
- Thể hiện căn duyên tâm linh: người được cho là “căn cao số nặng” phải ra hầu để không bị “hành căn”.
Ở cấp độ cộng đồng, nghi lễ này là dịp để:
- Thắt chặt quan hệ xã hội: thông qua việc dự lễ, góp giỗ, phát lộc;
- Tái lập ký ức tập thể: thông qua văn chầu, truyền tích thánh, nghi lễ thờ phụng.
V. Kết luận và kiến nghị
1. Kết luận
Hệ thống 36 giá hầu trong tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ là tập hợp các nghi thức tôn giáo, mà còn là một kết cấu linh thiêng - văn hóa - nghệ thuật phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan và thẩm mỹ quan của người Việt. Mỗi giá hầu đại diện cho một khía cạnh của vũ trụ, của xã hội, của tâm thức dân gian từ thiên nhiên đến lịch sử, từ công lý đến tình thương, từ chiến đấu đến nghệ thuật, từ quyền lực đến tình yêu.
Qua các giá hầu, người Việt đã tạo dựng nên một hệ thần linh bản địa có tính linh hoạt cao, dễ dung nạp nhưng vẫn giữ bản sắc riêng, thể hiện khả năng đồng bộ hóa giữa yếu tố thiêng và đời sống trần thế. Nghi lễ hầu đồng với 36 giá hầu là linh hồn không những là trung tâm của tín ngưỡng thờ Mẫu, mà còn là một diễn đàn văn hóa tổng hợp giúp lưu giữ và chuyển tải các giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc.
Trong thời đại hiện nay, khi nhiều loại hình văn hóa truyền thống đứng trước nguy cơ mai một, thì chính hệ thống giá hầu đã giúp thờ Mẫu trụ vững và thậm chí ngày càng lan rộng, cả trong và ngoài nước. Việc UNESCO công nhận Tín ngưỡng thờ Mẫu là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2016 không chỉ là một sự ghi nhận quốc tế, mà còn là lời mời gọi chúng ta tiếp tục khám phá, gìn giữ và phát huy kho tàng đặc sắc này.

2. Kiến nghị
Để phát huy sâu rộng hơn giá trị của hệ thống 36 giá hầu, bài nghiên cứu xin đề xuất một số kiến nghị:
2.1. Về mặt nghiên cứu và học thuật
- Tổ chức điều tra, ghi chép hệ thống giá hầu ở nhiều vùng miền, tránh sự đơn tuyến hóa theo một số trung tâm lớn như Phủ Giầy hay đền Bảo Hà. Sự đa dạng địa phương sẽ làm phong phú thêm bức tranh thờ Mẫu Việt Nam.
- Thúc đẩy việc nghiên cứu liên ngành (dân tộc học, tôn giáo học, văn hóa học, nghệ thuật học) để hiểu sâu về tầng lớp biểu tượng, cấu trúc nghi lễ và diễn ngôn văn hóa trong các giá hầu.
- Khuyến khích việc mã hóa, phân loại hệ thống giá hầu, có thể theo từng phủ, từng vùng, từng dạng tính cách thánh… để phục vụ công tác bảo tồn và giảng dạy.
2.2. Về mặt bảo tồn và thực hành
- Hỗ trợ các nghệ nhân, thanh đồng có tâm, có tài trong việc duy trì nghi lễ chuẩn mực, vừa truyền thống vừa sáng tạo.
- Xây dựng các trung tâm giới thiệu, trải nghiệm tín ngưỡng thờ Mẫu mang tính giáo dục, văn hóa chứ không chỉ tín ngưỡng. Ở đó, người dân và du khách có thể hiểu, chứ không chỉ “xem” hầu đồng.
- Kiểm soát việc thương mại hóa, lạm dụng tín ngưỡng, nhất là trong các “giá hầu cầu lộc - cầu tài” biến tướng. Hệ thống giá hầu cần được nhìn nhận như một nghi lễ thiêng chứ không phải công cụ mưu cầu vật chất.
2.3. Về mặt giáo dục và truyền thông
- Đưa các nội dung về tín ngưỡng thờ Mẫu và giá hầu vào chương trình giáo dục đại học, sau đại học chuyên ngành văn hóa - tôn giáo - nghệ thuật.
- Sản xuất các tài liệu truyền thông chất lượng (phim tài liệu, podcast, sách ảnh…) để giải thích đúng, khoa học và hấp dẫn về từng giá hầu, tránh hiểu lầm mê tín.
- Khuyến khích người trẻ tham gia thực hành nghi lễ một cách hiểu biết, có tinh thần kế thừa, không chỉ bắt chước hình thức.
Tài liệu tham khảo
- Nguyễn Thị Hiền (2015), Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt, Nxb. Văn hóa Dân tộc.
- Phạm Đức Dương (Chủ biên) (2001), Văn hóa tín ngưỡng Việt Nam, Nxb. KHXH.
- Lê Hồng Lý (2016), Hát văn và hầu đồng trong tín ngưỡng thờ Mẫu, Nxb. Khoa học Xã hội.
- UNESCO (2016), Nomination file No. 01164 for the Representative List: Practices related to the Viet beliefs in the Mother Goddesses of Three Realms.
- Nguyễn Thị Yên (2020), Biểu tượng nữ thần và cấu trúc nghi lễ trong thờ Mẫu Việt Nam, Tạp chí Văn hóa Dân gian, số 2.