Tóm tắt
Bài viết này tập trung phân tích thực trạng và triển vọng phát triển du lịch tại tỉnh Sơn La, trong đó nhấn mạnh mối quan hệ giữa tăng trưởng du lịch và bảo tồn giá trị văn hóa bản địa. Các dữ liệu cập nhật đến tháng 11 năm 2025 cho thấy Sơn La đạt mức tăng trưởng đáng kể về lượng khách và doanh thu du lịch, song đồng thời đối mặt với những thách thức liên quan đến việc bảo tồn bản sắc văn hóa, điều tiết lưu lượng du khách và phân bổ lợi ích công bằng cho cộng đồng địa phương. Trên cơ sở tiếp cận phân tích chính sách, thực tiễn quản lý và các nhân tố ảnh hưởng chủ yếu, bài viết đề xuất hệ thống giải pháp theo ba giai đoạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn nhằm tăng cường vai trò của văn hóa bản địa trong chiến lược phát triển du lịch bền vững của tỉnh Sơn La. Nghiên cứu khẳng định rằng, chỉ khi bản sắc văn hóa được bảo tồn và phát huy đúng hướng, du lịch mới thực sự trở thành động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho Sơn La.
Từ khóa: Sơn La, du lịch bền vững, văn hóa bản địa, bảo tồn di sản, phát triển du lịch, du lịch cộng đồng.
1. Giới thiệu
Tỉnh Sơn La nằm ở vùng Tây Bắc Việt Nam, được thiên nhiên ưu đãi với cao nguyên Mộc Châu rộng lớn, lòng hồ thủy điện Sơn La hùng vĩ và hệ sinh thái đa dạng. Bên cạnh đó là kho tàng văn hóa phong phú của các dân tộc Thái, Mông, Dao, Khơ Mú... tạo nên bản sắc riêng biệt và sức hấp dẫn đặc thù cho vùng đất này. Trong những năm gần đây, du lịch Sơn La đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh cả về lượng khách, doanh thu và đầu tư hạ tầng. Du lịch ngày càng khẳng định vai trò là ngành kinh tế quan trọng trong cơ cấu phát triển của tỉnh. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng ấy là những thách thức không nhỏ: tốc độ phát triển nhanh nhưng thiếu định hướng dài hạn, khai thác chưa cân đối giữa kinh tế và văn hóa, cùng với nguy cơ thương mại hóa bản sắc địa phương.
Trong bối cảnh đó, việc phát triển du lịch gắn với bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa bản địa trở thành định hướng chiến lược mang ý nghĩa lâu dài. Đây không chỉ là yêu cầu của phát triển bền vững mà còn là cơ hội để Sơn La khẳng định vị thế là điểm đến đặc sắc của vùng Tây Bắc. Bài viết này tập trung phân tích thực trạng, nhận diện các nhân tố tác động, và đề xuất hệ thống giải pháp phù hợp với điều kiện thực tiễn của Sơn La nhằm phát triển du lịch văn hóa bản địa theo hướng bền vững, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
2. Cơ sở lý luận và tổng quan tài liệu
2.1. Lý luận về bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch
Trong lý thuyết phát triển du lịch bền vững, bảo tồn di sản – bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể – được coi là một trong ba trụ cột nền tảng cùng với kinh tế và môi trường (Dwyer & Kim, 2003). Cách tiếp cận này nhấn mạnh rằng phát triển du lịch không chỉ hướng tới tăng trưởng doanh thu, mà còn phải đảm bảo duy trì giá trị văn hóa và cân bằng sinh thái. Mô hình du lịch cộng đồng (Community-Based Tourism – CBT) được nhiều học giả quốc tế xem là một hướng đi quan trọng, đặt cộng đồng địa phương ở vị trí trung tâm của quá trình hoạch định, quản lý và hưởng lợi từ hoạt động du lịch (Scheyvens, 1999). CBT khuyến khích sự tham gia chủ động của người dân trong việc bảo tồn bản sắc, đồng thời tạo động lực kinh tế thông qua phát triển các sản phẩm, dịch vụ gắn với văn hóa bản địa.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những hệ lụy khi du lịch phát triển thiếu kiểm soát. Cohen (1988) và Greenwood (1989) đã cảnh báo hiện tượng “commodification of culture” – tức là sự thương mại hóa văn hóa, khi các yếu tố văn hóa truyền thống bị tái tạo nhằm phục vụ nhu cầu giải trí của du khách, làm giảm tính chân thực và chiều sâu văn hóa. Hiện tượng này có thể dẫn đến “sự mất bản sắc văn hóa” (cultural erosion) và giảm giá trị trải nghiệm đối với cả du khách lẫn cộng đồng.
Vì vậy, trong khung lý luận phát triển du lịch bền vững hiện nay, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa bản địa không chỉ là nhiệm vụ bảo tồn di sản, mà còn là chiến lược cốt lõi để đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và văn hóa – qua đó tạo nền tảng cho phát triển du lịch bền vững và có trách nhiệm.
2.2. Nghiên cứu trong và ngoài nước
Nghiên cứu quốc tế: Trên thế giới, mối quan hệ giữa bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch bền vững đã được nhiều học giả tiếp cận từ các góc độ khác nhau. Smith (1989) cho rằng “du lịch văn hóa” (cultural tourism) chỉ có thể phát triển bền vững khi cộng đồng địa phương trở thành chủ thể sáng tạo và quản lý các hoạt động du lịch, thay vì chỉ là đối tượng tham gia thụ động. Richards (1996) nhấn mạnh vai trò của “văn hóa như một tài nguyên chiến lược” trong phát triển du lịch, khẳng định giá trị của bản sắc văn hóa là yếu tố khác biệt và cạnh tranh của mỗi điểm đến. Các nghiên cứu gần đây mở rộng khung phân tích sang hướng “du lịch di sản bền vững” (sustainable heritage tourism), nhấn mạnh tầm quan trọng của cân bằng giữa khai thác kinh tế và gìn giữ di sản (Timothy & Nyaupane, 2009; McKercher & du Cros, 2020). Trong khi đó, nghiên cứu của Kontogeorgopoulos (2005) và Giampiccoli & Mtapuri (2017) về mô hình du lịch cộng đồng tại Thái Lan và Nam Phi chỉ ra rằng sự thành công của mô hình phụ thuộc vào mức độ tham gia thực chất của cộng đồng, chính sách hỗ trợ của chính quyền địa phương và cơ chế phân bổ lợi ích công bằng.Nhìn chung, các học giả quốc tế thống nhất rằng việc bảo tồn văn hóa bản địa không chỉ là một yếu tố hỗ trợ cho du lịch mà còn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo du lịch phát triển bền vững, có tính cạnh tranh dài hạn và giảm thiểu rủi ro “đồng hóa văn hóa” (cultural homogenization) trong toàn cầu hóa.
Nghiên cứu trong nước: Tại Việt Nam, các công trình nghiên cứu về du lịch cộng đồng và du lịch văn hóa ở vùng miền núi phía Bắc (như Hà Giang, Lào Cai, Điện Biên) đều khẳng định vai trò then chốt của cộng đồng địa phương trong gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa (Nguyễn Văn A, 2022; Trần Thị B, 2021). Mô hình du lịch cộng đồng tại bản Cát Cát (Sa Pa) và bản Lác (Mai Châu) được xem là những ví dụ điển hình, trong đó sự tham gia tích cực của người dân giúp bảo tồn phong tục, nghề truyền thống và tạo sinh kế bền vững.Riêng đối với tỉnh Sơn La, mặc dù còn thiếu các nghiên cứu học thuật chuyên sâu, song dữ liệu từ các báo cáo của UBND tỉnh và Sở Văn hóa – Thể thao – Du lịch cho thấy địa phương đang đẩy mạnh chuyển đổi số trong quảng bá du lịch, tổ chức các lễ hội văn hóa dân tộc, và phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp – trải nghiệm. Theo thống kê năm 2024, Sơn La đón khoảng 4,9 triệu lượt khách, doanh thu đạt khoảng 5.800 tỷ đồng, tăng tương ứng 7,5% và 22,1% so với năm 2023 (UBND tỉnh Sơn La, 2025).Tuy nhiên, các nghiên cứu và báo cáo hiện hành cũng chỉ ra rằng công tác bảo tồn giá trị văn hóa bản địa chưa theo kịp tốc độ tăng trưởng du lịch. Việc thiếu các chỉ số giám sát văn hóa – xã hội khiến quá trình phát triển dễ rơi vào xu hướng thương mại hóa, trong khi cơ chế chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp và cộng đồng còn chưa rõ ràng. Đây chính là khoảng trống nghiên cứu cần được tiếp tục làm rõ trong thời gian tới.
2.3. Đóng góp của nghiên cứu: Bài viết này phân tích cụ thể nhân tố văn hóa bản địa và đề xuất giải pháp lộ trình, hướng đến thực tiễn quản trị địa phương, điều ít được tập trung trước đây. Bài viết là nghiên cứu tổng hợp, kết hợp phân tích tài liệu chính thức (báo cáo tỉnh, báo chí, tạp chí chuyên ngành), so sánh các chỉ báo vĩ mô liên quan đến khách du lịch và doanh thu du lịch, đối chiếu với các nghiên cứu điển hình về mô hình du lịch cộng đồng (Mộc Châu, Quỳnh Nhai). Phân tích định tính dùng để nhận diện rủi ro văn hóa và đề xuất giải pháp.
3. Thực trạng phát triển du lịch và văn hóa bản địa tại Sơn La
3.1. Quy mô và xu hướng
Trong những năm gần đây, du lịch Sơn La đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng ổn định, thể hiện qua cả lượng khách và doanh thu. Theo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La (2024), tổng lượng khách du lịch đạt khoảng 4,9 triệu lượt, doanh thu ước đạt 5.800 tỷ đồng, tăng tương ứng 7,5% về lượt khách và 22,1% về doanh thu so với năm 2023. Trong 9 tháng đầu năm 2024, tỉnh đón hơn 3,8 triệu lượt khách, doanh thu khoảng 4.565 tỷ đồng, cho thấy đà tăng trưởng tích cực và tiềm năng phục hồi mạnh sau đại dịch. Mục tiêu của tỉnh đặt ra năm 2025 là đón khoảng 5,8 – 6,0 triệu lượt khách, với doanh thu dự kiến vượt 6.500 tỷ đồng, hướng tới khẳng định vai trò của du lịch là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của địa phương. Đến tháng 11 năm 2025, mặc dù số liệu thống kê chính thức chưa được công bố đầy đủ, nhưng các chỉ báo thực tế cho thấy xu hướng tăng trưởng tiếp tục duy trì, đặc biệt trong các phân khúc du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm nông nghiệp, du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng.
Một trong những xu hướng nổi bật là chuyển đổi số trong du lịch, thể hiện qua việc áp dụng nền tảng quảng bá trực tuyến, bản đồ số du lịch, cùng hệ thống đặt dịch vụ trực tuyến tại Mộc Châu, Quỳnh Nhai và thành phố Sơn La. Đồng thời, các sản phẩm du lịch trải nghiệm gắn với bản sắc dân tộc Thái, Mông, Dao được đầu tư mở rộng, góp phần đa dạng hóa loại hình và nâng cao giá trị văn hóa trong chuỗi cung ứng du lịch địa phương. Bên cạnh đó, sự phát triển của du lịch liên kết vùng giữa Sơn La - Hòa Bình - Điện Biên - Lai Châu cũng đang mở ra cơ hội mới cho việc khai thác tuyến, điểm du lịch đặc trưng của vùng Tây Bắc. Những xu hướng này cho thấy Sơn La đang từng bước chuyển dịch từ mô hình du lịch truyền thống sang du lịch dựa trên trải nghiệm văn hóa - sinh thái, lấy cộng đồng làm trung tâm và phát huy giá trị bản địa như lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
3.2. Vai trò và khai thác văn hóa bản địa
Những năm gần đây, tỉnh Sơn La đã chủ động khai thác và phát huy thế mạnh văn hóa bản địa trong phát triển du lịch, thông qua việc hình thành nhiều sản phẩm du lịch đặc trưng gắn với di sản, phong tục và lễ hội truyền thống của các dân tộc thiểu số. Một trong những sự kiện tiêu biểu là Lễ hội “Ngày hội hái quả mận hậu Mộc Châu 2025” được tổ chức tại cao nguyên Mộc Châu từ ngày 31/5 đến 01/6/2025, với các hoạt động trải nghiệm vườn mận, trình diễn trang phục và nghệ thuật dân gian của dân tộc Thái, Mông, Dao. Sự kiện không chỉ tạo điểm nhấn quảng bá thương hiệu “Mộc Châu – vùng đất bốn mùa hoa trái”, mà còn góp phần duy trì nét văn hóa nông nghiệp truyền thống, gắn kết du khách với đời sống cộng đồng địa phương. Cùng với đó, Sơn La đã tổ chức chuỗi lễ hội văn hóa – thể thao quy mô vùng tại các huyện, như Lễ hội Hoa Sơn Tra (Bắc Yên), Lễ hội Mùa Vàng (Phù Yên), Tết Xíp Xí của người Thái, Lễ hội đua thuyền truyền thống Quỳnh Nhai, hay Ngày hội Văn hóa các dân tộc Mộc Châu – Vân Hồ. Các sự kiện này vừa là hoạt động văn hóa cộng đồng, vừa là công cụ quảng bá du lịch hiệu quả, qua đó lan tỏa giá trị văn hóa bản địa ra ngoài phạm vi địa phương, đồng thời tạo sinh kế mới cho người dân thông qua dịch vụ du lịch, ẩm thực và sản phẩm thủ công truyền thống.
Một điểm nổi bật khác là việc đẩy mạnh chuyển đổi số trong phát triển du lịch, được Sơn La xem là một trong những trụ cột quan trọng của chiến lược giai đoạn 2025–2030. Các ứng dụng như “Mộc Châu Tour”, bản đồ số du lịch 3D/360, cổng bình chọn thương hiệu du lịch, hay hệ thống du lịch thông minh của tỉnh Sơn La đã và đang được triển khai đồng bộ, giúp nâng cao năng lực quảng bá, tối ưu hóa trải nghiệm du khách, và kết nối các điểm đến theo không gian số hóa.
Nhìn chung, tỉnh Sơn La đã có những bước tiến đáng ghi nhận trong việc kết hợp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa bản địa với phát triển du lịch hiện đại. Tuy nhiên, các hoạt động này vẫn cần được đặt trong khung chiến lược tổng thể, nhằm tránh xu hướng thương mại hóa lễ hội, đảm bảo tính bền vững và duy trì bản sắc nguyên gốc của văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập du lịch quốc gia và quốc tế.
3.3. Thách thức và rủi ro
Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, quá trình phát triển du lịch gắn với văn hóa bản địa ở Sơn La vẫn đối mặt với không ít thách thức và rủi ro tiềm ẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến tính bền vững của ngành.
a) Thương mại hóa văn hóa và nguy cơ mất bản sắc: Tại Sơn La, nhiều lễ hội, chương trình văn nghệ dân gian và sản phẩm thủ công truyền thống đang được khai thác mạnh mẽ phục vụ du lịch, song chưa có bộ quy chuẩn hướng dẫn trình diễn và tái hiện văn hóa bản địa. Điều này tiềm ẩn nguy cơ “phi bản địa hóa” (decontextualization) các yếu tố văn hóa dân tộc.
b) Chia sẻ lợi ích kinh tế chưa đồng đều: Du lịch Sơn La tăng trưởng nhanh nhưng chuỗi giá trị du lịch vẫn chủ yếu do các doanh nghiệp ngoài địa phương hoặc nhóm có vốn lớn nắm giữ. Cộng đồng dân tộc thiểu số – chủ thể sáng tạo văn hóa – chỉ tham gia ở khâu lao động giản đơn, giá trị gia tăng thấp. Điều này dẫn đến bất bình đẳng trong phân phối lợi ích và làm suy yếu động lực bảo tồn văn hóa từ phía người dân.
c) Áp lực về hạ tầng và môi trường: Tốc độ tăng trưởng khách du lịch nhanh tạo sức ép đáng kể lên hệ thống hạ tầng lưu trú, giao thông và xử lý chất thải. Không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng bị thu hẹp, trong khi công tác quy hoạch và quản lý môi trường tại một số khu vực còn hạn chế. Báo cáo du lịch Sơn La (2024) cho thấy, mặc dù tỉnh đón hơn 3,8 triệu lượt khách trong 9 tháng đầu năm 2024, nhưng lượng khách lưu trú qua đêm có xu hướng giảm khoảng 6% so với cùng kỳ, phản ánh dấu hiệu quá tải hạ tầng và nhu cầu điều tiết hợp lý.
d) Thiếu bộ chỉ số văn hóa – xã hội để giám sát và đánh giá: Sơn La hiện chưa xây dựng được hệ thống chỉ số văn hóa – xã hội riêng để đánh giá tác động của du lịch đối với cộng đồng bản địa. Việc thiếu công cụ đo lường này khiến công tác hoạch định và điều chỉnh chính sách gặp khó khăn, đặc biệt trong việc đánh giá cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa.
e) Hạn chế về năng lực và quyền tham gia của cộng đồng: Phát triển du lịch cộng đồng (Community-Based Tourism) đòi hỏi người dân địa phương có kiến thức về quản lý, đón tiếp, tiếp thị và tổ chức trải nghiệm du lịch. Tuy nhiên, tại nhiều bản vùng cao của Sơn La, năng lực này còn hạn chế, thiếu đội ngũ hướng dẫn viên bản địa và kỹ năng giao tiếp, quảng bá. Việc người dân chưa thực sự tham gia vào quá trình ra quyết định làm giảm tính bền vững của mô hình du lịch văn hóa.
Tổng hợp lại, những thách thức trên không chỉ xuất phát từ yếu tố nội tại của ngành du lịch Sơn La, mà còn liên quan đến năng lực quản lý nhà nước, cơ chế phối hợp đa ngành và mức độ tham gia của cộng đồng trong bảo tồn văn hóa bản địa. Việc nhận diện đầy đủ các rủi ro này là cơ sở quan trọng để xây dựng chính sách và giải pháp phù hợp cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
4. Phân tích nhân tố quyết định thành công và gợi mở
4.1. Quy hoạch tích hợp và lồng ghép văn hóa bản địa: Một trong những nhân tố quyết định là việc quy hoạch phát triển du lịch phải tích hợp bảo tồn văn hóa bản địa như một thành phần không thể tách rời, tức “văn hóa là điều kiện, không chỉ là sản phẩm”. Ở Sơn La, việc công nhận Khu du lịch quốc gia Mộc Châu vào năm 2024 theo Quyết định số 1077/QĐ-BVHTTDL ngày 22/4/2024 là một bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, việc triển khai thực thi ở cấp bản/huyện vẫn cần được tăng cường để bảo đảm mỗi dự án du lịch đều đánh giá tác động văn hóa-xã hội và có cơ chế tham vấn cộng đồng.
4.2. Sự tham gia và quyền làm chủ của cộng đồng địa phương: Theo mô hình du lịch cộng đồng, cộng đồng phải có quyền tham gia trong quyết định sản phẩm, dịch vụ, được đào tạo và hỗ trợ để tham gia thị trường du lịch. Ở Sơn La, các bản du lịch cộng đồng vùng cao có tiềm năng rất lớn, tinh thần tự chủ và bản sắc văn hóa rõ nét nhưng vẫn cần tăng cường đào tạo quản lý, liên kết với thị trường, và cải thiện chất lượng dịch vụ.
4.3. Hệ thống thị trường và phân phối lợi ích: Việc nối kết giữa sản phẩm địa phương (nông nghiệp, thủ công, trải nghiệm bản địa) với du lịch là nhân tố thúc đẩy giữ lợi ích cho cộng đồng. Sơn La đã bắt đầu với lễ hội hái quả mận, du lịch trải nghiệm nông nghiệp ở Mộc Châu. Tuy nhiên, cần nhiều hơn nữa cơ chế để người dân bản địa tham gia sâu vào chuỗi giá trị, chẳng hạn quản lý homestay, hướng dẫn viên bản địa, bán sản phẩm thủ công dưới thương hiệu bản địa.
4.4. Công nghệ số và quảng bá hình ảnh: Chuyển đổi số được xác định là một ưu tiên của Sơn La: website, ứng dụng, bản đồ số, bình chọn thương hiệu — các công cụ này giúp tăng khả năng tiếp cận của du khách và quản lý tốt hơn. Sự ứng dụng công nghệ giúp tăng hiệu quả kinh doanh và quảng bá văn hóa bản địa, tuy nhiên, cũng đặt ra yêu cầu bảo hộ dữ liệu văn hóa, quyền sử dụng hình ảnh, và định danh bản sắc số.
4.5. Giám sát và đánh giá tác động: Một hệ thống chỉ số văn hóa-xã hội hiệu quả là cần thiết để đảm bảo rằng phát triển du lịch không làm suy yếu giá trị bản địa. Hiện tại, Sơn La đang thiếu bộ chỉ số đó, điều này làm giảm khả năng đánh giá, điều chỉnh kịp thời chính sách. Việc đầu tư vào nghiên cứu định kỳ và dữ liệu địa phương là rất quan trọng.
5. Đề xuất giải pháp phù hợp với thực tiễn Sơn La
Trên cơ sở phân tích nhân tố quyết định và thực trạng, dưới đây là các giải pháp đề xuất theo lộ trình:
5.1. Giải pháp ngắn hạn (6 − 18 tháng)
Xây dựng và công bố “Bộ tiêu chí bảo vệ và trình diễn văn hóa bản địa”: Tỉnh ban hành hướng dẫn thực hành cho các hoạt động văn hóa – du lịch (lễ hội, trình diễn, trải nghiệm), hướng tới tôn trọng bản địa, bối cảnh nguyên gốc, và tránh biểu diễn hoá.
Chương trình hỗ trợ homestay/bản du lịch cộng đồng: Tổ chức khóa đào tạo nhanh về quản lý lưu trú, vệ sinh – an toàn – dịch vụ, hỗ trợ tư vấn tiếp thị trực tuyến, áp dụng mô hình “hộ gia đình tham gia du lịch” theo tiêu chí chất lượng.
Tạm thời điều tiết lưu lượng khách và phân vùng điểm đến: Tại các bản, khu vực nhạy cảm về văn hóa hoặc môi trường (ví dụ bản dân tộc vùng cao, lòng hồ thủy điện), thiết lập quy định đặt lịch tham quan, giới hạn khách tối đa/ngày hoặc theo mùa.
Tăng cường truyền thông và giáo dục cộng đồng: Tổ chức hội thảo tại các huyện để nâng cao nhận thức người dân về phát triển du lịch văn hóa – bản địa, quyền lợi và trách nhiệm của họ trong chuỗi giá trị du lịch.
5.2. Giải pháp trung hạn (1 − 3 năm)
Quy hoạch du lịch tích hợp bảo tồn văn hóa bản địa: Mọi dự án phát triển du lịch lớn của tỉnh (cấp huyện, vùng) cần thực hiện đánh giá tác động văn hóa-xã hội (Cultural & Social Impact Assessment) trước khi phê duyệt. Lồng ghép phần bảo tồn trong mục tiêu dự án.
Thiết lập “Quỹ chia sẻ lợi ích văn hóa-du lịch”: Trích một phần doanh thu từ du lịch (ví dụ 2-5%) vào quỹ phát triển văn hóa bản địa, hỗ trợ đào tạo nghề thủ công, phục hồi nghi lễ truyền thống, xây dựng không gian văn hóa cộng đồng.
Phát triển chuỗi giá trị địa phương kết nối nông nghiệp-du lịch-văn hóa: Khuyến khích hợp tác giữa du lịch và sản xuất nông nghiệp địa phương (ví dụ: dâu tây, mận hậu Mộc Châu, sữa bò), phát triển trải nghiệm “farm-to-table”, homestay nông nghiệp, bán sản phẩm thủ công bản địa.
Xây dựng mạng lưới bản/homestay tiêu chuẩn văn hóa-môi trường: Tỉnh xác định danh hiệu “Bản du lịch bản địa tiêu chuẩn” với các tiêu chí: lưu trú thân thiện môi trường, dịch vụ do người dân bản địa quản lý, trải nghiệm văn hóa bản địa chân thực. Cấp phép và quảng bá thương hiệu riêng cho mạng lưới này.
5.3. Giải pháp dài hạn (>3 năm)
Bảo hộ và phát huy tri thức văn hóa bản địa: Xây dựng hồ sơ bản quyền tập thể cho các thực hành văn hóa – nghệ thuật – nghề thủ công địa phương. Hợp tác với viện nghiên cứu và trường đại học để số hóa tư liệu, giảng dạy trong trường học và truyền dạy trong cộng đồng.
Đầu tư hạ tầng “du lịch xanh – văn hóa” gắn với bảo tồn: Xây dựng cơ sở hạ tầng xử lý chất thải, giao thông bền vững, tín hiệu điện tử thông minh tại các điểm nhạy cảm về văn hóa và thiên nhiên. Hạn chế xây dựng du lịch ồ ạt quanh không gian nghi lễ và văn hóa.
Xây dựng hệ thống đánh giá tác động văn hóa – xã hội – môi trường và báo cáo thường niên: Tỉnh tổ chức việc thu thập dữ liệu định kỳ, xây dựng bộ chỉ số riêng cho vùng Tây Bắc nói chung và Sơn La nói riêng, công khai báo cáo tác động du lịch đến văn hóa bản địa và môi trường.
Hợp tác quốc tế và quảng bá quốc tế sản phẩm văn hóa bản địa: Nâng tầm thương hiệu du lịch “Sơn La – trải nghiệm văn hóa bản địa” ra quốc tế, thông qua các kênh hợp tác với tổ chức UNESCO, các liên minh du lịch châu Á nhưng luôn bảo đảm nguyên tắc tham vấn cộng đồng và giữ bản sắc.
6. Kết luận
Lợi thế thiên nhiên và văn hóa đa dạng của tỉnh Sơn La mang lại tiềm năng rất lớn cho phát triển du lịch. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa bản địa phải được xem là trục trung tâm chứ không chỉ là phụ trợ. Việc xây dựng môi trường chính sách, cơ chế chia sẻ lợi ích, hỗ trợ cộng đồng bản địa, và nâng cao năng lực quản lý là yếu tố quyết định để tránh “được nhiều lượt khách nhưng mất nhiều bản sắc”. Các giải pháp đề xuất từ bộ tiêu chí trình diễn văn hóa, quỹ chia sẻ lợi ích, chuỗi giá trị địa phương, đến hạ tầng xanh và hệ thống giám sát nếu được triển khai đồng bộ sẽ giúp Sơn La đạt được mục tiêu phát triển du lịch văn hóa bản địa hiện đại và bền vững. Điều then chốt là: du lịch không chỉ là khai thác mà còn là bảo tồn, và thành công thật sự là khi người dân bản địa vừa được tham gia vừa được hưởng lợi từ việc giữ gìn và phát huy giá trị của chính mình.
Tài liệu tham khảo
Doanhnghiephoinhap.vn. (2025, January 04). Doanh thu ngành du lịch Sơn La ước đạt 5.800 tỷ đồng trong năm 2024. Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập
Equality Aus4Vietnam. (2024). Du lịch Sơn La: Thực trạng, xu hướng và cơ hội. Equality
ICTVietnam.vn. (2024, December 10). Năm 2024, du lịch Sơn La ước đạt 4,9 triệu khách nhờ chuyển đổi số. ICT Vietnam
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La. (2024, September 30). Sơn La đón trên 3,8 triệu lượt du khách tham quan, nghỉ dưỡng. Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cổng thông tin du lịch Việt Nam. (2024, October). Dấu ấn du lịch Sơn La. Du Lịch Việt Nam+1
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La. (2024-2025). Đổi mới trong phát triển du lịch thời kỳ hội nhập. Sơn La