1. Mở đầu: Một dân tộc không ngừng vươn mình
Lịch sử Việt Nam là bản trường ca của những lần vượt thoát khỏi khổ đau để vươn lên bằng ý chí và khát vọng. Từ những năm tháng chống ngoại xâm suốt hơn một nghìn năm Bắc thuộc, tới hai cuộc kháng chiến thần thánh chống Pháp và Mỹ trong thế kỷ XX, dân tộc Việt Nam chưa bao giờ ngừng chiến đấu vì độc lập, tự do. Đó không chỉ là lịch sử của súng đạn và máu xương, mà là thiên sử về một nền văn hóa giàu sức sống, một bản lĩnh cộng đồng biết vượt qua bóng tối để tìm ra ánh sáng.
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, khi trật tự thế giới dịch chuyển bởi công nghệ, môi trường và địa chính trị, Việt Nam lại đứng trước một thời khắc bản lề: bước vào "kỷ nguyên vươn mình". Cụm từ này, do Tổng Bí thư Tô Lâm phát biểu tại các hội nghị cấp cao gần đây, không chỉ mang tính định hướng chiến lược mà còn mở ra một chân trời nhận thức mới về vai trò, vị thế và sứ mệnh của Việt Nam trong thế giới đương đại.
Bài viết này tập trung làm rõ khái niệm "kỷ nguyên vươn mình" dưới góc nhìn văn hóa - chính trị - xã hội; phân tích những điều kiện lịch sử và hiện thực tạo nên bệ phóng phát triển mới; đồng thời đề xuất nhóm giải pháp giúp Việt Nam hiện thực hóa khát vọng phồn vinh, hạnh phúc và bền vững.
2. "Kỷ nguyên vươn mình": Khái niệm và tinh thần thời đại
Khái niệm “kỷ nguyên vươn mình” cần được hiểu như một biểu tượng mang tầng sâu văn hóa - xã hội, hơn là một khẩu hiệu chính trị. Đây là thời điểm Việt Nam chuyển mình về chất sau hơn ba thập kỷ đổi mới: từ quốc gia đang phát triển đi sau, tới một quốc gia đang định vị mình trong chuỗi giá trị toàn cầu với bản sắc riêng.
“Vươn mình” không phải hành động nhất thời. Đó là kết quả của tích lũy nhiều lớp: từ tư duy cải cách thể chế, phát triển kinh tế, chuyển đổi văn hóa số, cho tới năng lực hội nhập và trí tuệ xã hội. “Vươn” không chỉ là hướng lên mà còn là hướng ra - ra khỏi lối tư duy cũ, ra khỏi vòng phụ thuộc, và hướng tới bản lĩnh làm chủ vận mệnh trong một thế giới nhiều cạnh tranh và bất định.
Lịch sử hiện đại Việt Nam chứng kiến ba cột mốc quan trọng tạo nên các "kỷ nguyên":
Kỷ nguyên độc lập dân tộc (khởi đầu từ Cách mạng Tháng Tám 1945): Đặt nền móng cho một quốc gia có chủ quyền.
Kỷ nguyên đổi mới (bắt đầu từ Đại hội VI - 1986): Chuyển đổi mô hình kinh tế, giải phóng nguồn lực xã hội.
Kỷ nguyên vươn mình (từ Đại hội XIII, định hình mạnh từ 2021): Xây dựng quốc gia hiện đại, có tầm ảnh hưởng khu vực và quốc tế.
Nếu kỷ nguyên độc lập là chiến thắng của ý chí, kỷ nguyên đổi mới là chiến thắng của tư duy, thì kỷ nguyên vươn mình là chiến thắng của sự tích hợp: bản lĩnh chính trị, trí tuệ phát triển, khát vọng văn hóa - và khả năng chuyển đổi mô hình phát triển từ khai thác tài nguyên, lao động giá rẻ sang kinh tế tri thức, xanh và nhân văn.
3. Những điều kiện hình thành một kỷ nguyên mới
3.1. Nội lực tích lũy từ đổi mới
Gần 40 năm đổi mới là quãng thời gian giúp Việt Nam tạo dựng nền móng vững chắc. Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình giai đoạn 1990 - 2020 đạt 6,5%/năm. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ hơn 70% xuống dưới 5%. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu hàng đầu thế giới trong nhiều ngành như dệt may, nông sản, điện tử.
Quan trọng hơn, đổi mới không chỉ nằm ở con số. Đó là sự thay đổi trong tư duy xã hội: từ chấp nhận bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng XHCN; từ đóng cửa sang mở cửa với hơn 15 hiệp định thương mại tự do. Trong quá trình ấy, một thế hệ trẻ Việt Nam được sinh ra, lớn lên và trưởng thành với niềm tin vào hội nhập, sáng tạo và phát triển bền vững - dù phía trước vẫn còn không ít thách thức như sự lệch pha giữa tăng trưởng và công bằng, hay sự đứt gãy giá trị trong một số lĩnh vực văn hóa - xã hội.
3.2. Uy tín quốc tế ngày càng được củng cố
Việt Nam đã trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu. Là thành viên của các hiệp định thương mại lớn như EVFTA, CPTPP, RCEP, Việt Nam hiện đóng vai trò như cầu nối giữa Đông và Tây, giữa thị trường phát triển và đang phát triển. Đồng thời, với việc tham gia vào Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, APEC, ASEAN… Việt Nam khẳng định hình ảnh một quốc gia yêu chuộng hòa bình, có trách nhiệm toàn cầu - trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn đang đặt ra bài toán bản lĩnh và linh hoạt hơn bao giờ hết.
3.3. Khát vọng phát triển lan tỏa trong xã hội
Từ chính trường tới đường làng, khát vọng vươn lên đang trở thành chất keo gắn kết xã hội. Trong lớp học vùng cao, người thầy dạy miễn phí cho học trò dân tộc thiểu số. Tại các thành phố lớn, hàng trăm doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ với tinh thần "Make in Vietnam". Trên không gian số, văn hóa dân tộc được quảng bá bởi chính người trẻ. Những điều ấy không phải chỉ là biểu hiện cá nhân, mà là những mảnh ghép của một đại tự sự về sự chuyển mình - dù còn không ít điều cần làm để khát vọng ấy không rơi vào cảm tính, hình thức hay phân mảnh.
3.4. Tầm nhìn chiến lược tới 2045
Đại hội XIII của Đảng xác định tầm nhìn 2045: Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Đây không chỉ là mục tiêu định lượng, mà là một lời hứa với lịch sử - một thế hệ sau 100 năm giành độc lập sẽ không sống trong nghèo đói, tụt hậu. Muốn vậy, Việt Nam cần cải cách mạnh mẽ mô hình tăng trưởng, ưu tiên phát triển con người, văn hóa và khoa học - công nghệ.
4. Văn hóa - linh hồn của kỷ nguyên mới
Văn hóa là yếu tố quyết định tầm vóc một quốc gia. Trong kỷ nguyên mới, văn hóa không chỉ là di sản, mà còn là nguồn lực nội sinh tạo ra năng lực cạnh tranh.
Trước hết, cần khẳng định rằng: văn hóa Việt Nam là nền tảng gắn kết cộng đồng, giúp đất nước vượt qua chiến tranh, thiên tai và biến động. Lòng yêu nước, tinh thần tương thân tương ái, ý chí vượt khó… là những mã gen di truyền của văn hóa Việt.
Tiếp đến, cần làm mới tư duy phát triển văn hóa: tôn trọng đa dạng, khuyến khích sáng tạo, ứng dụng công nghệ số để lan tỏa giá trị. Các mô hình như bảo tàng thực tế ảo, du lịch di sản gắn với trải nghiệm tương tác, hay nghệ thuật cộng đồng trong không gian mở… đang cho thấy hướng đi mới của văn hóa thời 4.0.
Điều cốt lõi cần nhận thức rõ là: văn hóa Việt Nam không chỉ là kho tàng truyền thống, mà còn là một “mã di truyền” – một hệ gen văn hóa đặc biệt. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ thời Văn Lang – Âu Lạc đến hiện đại, người Việt đã hình thành một cơ chế sinh tồn mềm dẻo, biết “lách qua khe cửa hẹp”, biết lấy yếu chống mạnh, lấy nhu thắng cương. Nếu phương Tây xây dựng quyền lực bằng lý tính, nếu Nhật gắn quốc hồn quốc túy với tính kỷ luật tập thể (wa), thì Việt Nam gắn mình với cái tình, sự linh hoạt và tính cộng cảm (đồng bào – cùng một bọc).
Gen văn hóa Việt thể hiện qua ba tầng sâu:
Bản năng thích nghi cao độ: sống trong châu thổ lũ lụt, biến động chiến tranh, người Việt hình thành thói quen “ăn chắc mặc bền”, "tránh voi chẳng xấu mặt nào", nhưng khi cần thì biết bùng lên như tre bật măng.
Tinh thần cộng đồng - làng xã: từ kết cấu “ngõ xóm – làng nước – đình chùa” đến truyền thống “lá lành đùm lá rách”, người Việt coi cộng đồng là nơi bám rễ, văn hóa là chất keo kết dính.
Khả năng tổng hòa, tích hợp: văn hóa Việt không cực đoan. Từ kiến trúc, ẩm thực đến tôn giáo, người Việt biết tiếp nhận và nội hóa những yếu tố ngoại lai thành bản sắc riêng – như cách Phật giáo, Khổng giáo, Nho giáo hòa lẫn vào tín ngưỡng bản địa.
Nhờ vậy, văn hóa Việt Nam không bị gãy đổ trước cơn lốc hiện đại hóa. Trái lại, chính tính mềm dẻo và khả năng “trỗi dậy thầm lặng” ấy đang tạo nên một nguồn lực mềm giúp Việt Nam hội nhập mà không bị hòa tan, phát triển mà vẫn giữ được căn tính.
Cuối cùng, chính con người là chủ thể sáng tạo và lan tỏa văn hóa. Những người trẻ Việt Nam hôm nay không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn tự hào về nguồn cội. Họ là các nghệ sĩ indie đưa âm nhạc truyền thống vào beat hiện đại, các nhà khởi nghiệp văn hóa với sản phẩm "made by Vietnam", hay các nhà nghiên cứu trẻ đem văn hóa Việt ra thế giới bằng học thuật. Họ là hiện thân của sự hòa quyện giữa hiện đại và truyền thống – giữa “chất Việt” và “tầm quốc tế”.
5. Năm giải pháp kiến tạo kỷ nguyên vươn mình
5.1. Kiên định nền tảng tư tưởng – chính trị
Tiếp tục giữ vững bốn trụ cột: Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, mục tiêu xã hội chủ nghĩa, vai trò lãnh đạo của Đảng - đồng thời làm mới tư tưởng ấy bằng thực tiễn, phản biện và tinh thần cầu thị.
5.2. Phát triển bền vững, lấy con người làm trung tâm
Coi giáo dục - khoa học - công nghệ là động lực chiến lược; kinh tế xanh, kinh tế số và đô thị thông minh là trục phát triển; môi trường là yếu tố sống còn.
5.3. Văn hóa - sức mạnh mềm quốc gia
Phát triển công nghiệp văn hóa, sáng tạo nội dung số, đưa văn hóa truyền thống vào giáo dục và truyền thông. Xem văn hóa là tài sản chiến lược, không chỉ nền tảng tinh thần.
5.4. Phát huy sức dân - xây dựng lòng dân
Chính sách cần xuất phát từ người dân và vì người dân. Tăng tính lắng nghe, đồng sáng tạo và trách nhiệm giải trình.
5.5. Đổi mới lãnh đạo - quản trị
Xây dựng Chính phủ kiến tạo, liêm chính, hành động; ứng dụng mạnh mẽ chuyển đổi số; trọng dụng người tài, chống chủ nghĩa nhiệm kỳ và tăng cường minh bạch.
6. Kết luận: Tự tin bước vào tương lai
"Kỷ nguyên vươn mình" không phải là một khẩu hiệu mang tính biểu tượng, mà là một tiến trình hiện thực đang diễn ra trong từng góc đời sống. Đó là thời đại mà Việt Nam không chỉ khẳng định mình trên bản đồ kinh tế - chính trị toàn cầu, mà còn bằng bản sắc văn hóa, nhân cách con người và tầm nhìn phát triển.
Khi mỗi người dân - từ người nông dân đồng bằng, công nhân đô thị, trí thức đại học, đến doanh nhân toàn cầu - đều cảm thấy mình là một phần trong hành trình phát triển ấy, thì sức mạnh dân tộc sẽ trở thành lực đẩy không gì ngăn cản được.
Từ ký ức lịch sử đến khát vọng tương lai, Việt Nam đang sải bước vào kỷ nguyên mới với một tâm thế khác: bản lĩnh hơn, sáng tạo hơn, nhân văn hơn.
Đó là hành trình mà trong sâu thẳm, văn hóa giữ vai trò dẫn đường. Chính cái “gen Việt” - mềm dẻo mà bền bỉ, khiêm nhường mà sâu xa, linh hoạt mà thủy chung - đã giúp dân tộc đi qua những đổ vỡ và chuyển mình giữa các làn sóng toàn cầu.
Trong bài thơ "Đất nước", Nguyễn Đình Thi viết: “Ôi những cánh đồng quê chảy máu/ Dây thép gai đâm nát trời chiều”… Nhưng “trong từng ngọn khói” vẫn “người ra đi đầu không ngoảnh lại”. Đó là tinh thần Việt - biết đau nhưng không gục, biết mất mát nhưng không mất phương hướng. Đó cũng là lời hứa đẹp nhất mà thế hệ hôm nay - bằng văn hóa, tri thức và bản lĩnh - dành cho mai sau.
Tài liệu tham khảo:
- Tô Lâm (2024), Phát biểu tại Cuộc họp Thường trực Tiểu ban Văn kiện Đại hội XIV, Báo Chính phủ.
- ĐCSVN (2021), Văn kiện Đại hội XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật.
- Tổng cục Thống kê (2024), Báo cáo KTXH 2020–2024.
- World Bank, Vietnam Development Report 2023.
- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2022), Chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam đến 2030.
Nhà báo Nguyễn Danh Hoà - Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Văn hoá và Phát triển
Link nội dung: https://phuongnam.vanhoavaphattrien.vn/viet-nam-trong-ky-nguyen-vuon-minh-hanh-trinh-tu-ky-uc-den-khat-vong-a30225.html